Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 576.695 612.902 561.475 603.277 627.020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 243.643 274.852 222.431 242.880 252.467
1. Tiền 116.000 111.031 167.251 147.244 127.868
2. Các khoản tương đương tiền 127.643 163.820 55.180 95.636 124.599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114.049 73.714 106.895 120.540 123.622
1. Chứng khoán kinh doanh 92.111 51.091 84.071 97.448 100.444
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.937 22.623 22.824 23.092 23.179
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146.186 189.168 155.621 167.304 176.907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124.000 125.529 124.008 128.081 139.607
2. Trả trước cho người bán 89 85 40 34 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.097 63.554 31.573 39.190 37.279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 46.919 48.736 48.043 44.343 45.521
1. Hàng tồn kho 46.919 48.736 48.043 44.343 45.521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.898 26.433 28.486 28.209 28.503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150 60 1.200 600 28.503
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.747 26.373 27.286 27.609 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 311.968 310.166 297.709 293.192 293.927
I. Các khoản phải thu dài hạn 250 250 250 250 1.462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 1.462
5. Phải thu dài hạn khác 250 250 250 250 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.008 57.130 56.092 52.628 49.404
1. Tài sản cố định hữu hình 58.712 54.839 53.806 50.347 47.128
- Nguyên giá 219.849 217.459 220.234 220.294 220.094
- Giá trị hao mòn lũy kế -161.137 -162.620 -166.428 -169.947 -172.965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.296 2.291 2.286 2.281 2.276
- Nguyên giá 4.657 4.657 4.657 4.657 4.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.361 -2.366 -2.371 -2.375 -2.380
III. Bất động sản đầu tư 60.679 60.675 59.313 58.631 57.948
- Nguyên giá 99.465 87.893 99.465 99.465 99.465
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.786 -27.219 -40.152 -40.835 -41.517
IV. Tài sản dở dang dài hạn 288 2.510 90 90 90
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 288 2.510 90 90 90
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 185.171 185.511 178.292 178.292 182.068
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 184.044 184.384 176.205 176.205 179.981
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.087 2.087 2.087 2.087 2.087
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -960 -960 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.571 4.090 3.671 3.301 2.953
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.571 4.090 3.671 3.301 2.953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 888.663 923.068 859.184 896.469 920.947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 156.188 175.896 135.238 158.617 157.281
I. Nợ ngắn hạn 156.097 175.805 135.146 158.526 157.190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 124.265 119.193 112.956 137.846 135.814
4. Người mua trả tiền trước 152 19 24 47 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.083 8.218 6.067 6.025 6.466
6. Phải trả người lao động 5.858 372 318 380 2.868
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18 277 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.733 35.213 4.135 3.610 2.366
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.987 12.513 11.646 10.618 9.676
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 91 91 91 91 91
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 91 91 91 91 91
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 732.475 747.173 723.947 737.852 763.666
I. Vốn chủ sở hữu 732.475 747.173 723.947 737.852 763.666
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238.160 238.160 248.870 248.870 248.870
2. Thặng dư vốn cổ phần 26.883 26.883 26.883 26.883 26.883
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -17.300 -17.300 -17.300 -17.300 -17.300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 93.092 102.680 102.680 102.680 102.680
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 251.696 290.938 290.938 290.938 290.938
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131.999 97.716 71.875 85.780 111.595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.325 81.310 33.220 33.220 33.210
- LNST chưa phân phối kỳ này 93.674 16.406 38.655 52.560 78.385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.945 8.095 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 888.663 923.068 859.184 896.469 920.947