Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 561.475 603.277 627.020 613.014 613.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 222.431 242.880 252.467 257.872 149.199
1. Tiền 167.251 147.244 127.868 80.231 53.657
2. Các khoản tương đương tiền 55.180 95.636 124.599 177.641 95.542
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106.895 120.540 123.622 102.866 205.784
1. Chứng khoán kinh doanh 84.071 97.448 100.444 79.278 182.042
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.824 23.092 23.179 23.589 23.743
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155.621 167.304 176.907 174.437 181.763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124.008 128.081 139.607 130.343 147.941
2. Trả trước cho người bán 40 34 22 19 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.573 39.190 37.279 44.076 33.822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 48.043 44.343 45.521 46.349 45.253
1. Hàng tồn kho 48.043 44.343 45.521 46.349 45.253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28.486 28.209 28.503 31.489 31.651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.200 600 28.503 1.845 1.245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.286 27.609 0 29.644 30.406
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 297.709 293.192 293.927 289.839 279.797
I. Các khoản phải thu dài hạn 250 250 1.462 1.462 1.462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 1.462 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 250 250 0 1.462 1.462
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.092 52.628 49.404 46.391 43.854
1. Tài sản cố định hữu hình 53.806 50.347 47.128 44.120 41.587
- Nguyên giá 220.234 220.294 220.094 210.015 210.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -166.428 -169.947 -172.965 -165.895 -168.428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.286 2.281 2.276 2.271 2.266
- Nguyên giá 4.657 4.657 4.657 4.657 4.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.371 -2.375 -2.380 -2.385 -2.390
III. Bất động sản đầu tư 59.313 58.631 57.948 57.265 56.583
- Nguyên giá 99.465 99.465 99.465 99.465 99.465
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.152 -40.835 -41.517 -42.200 -42.883
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90 90 90 0 1.384
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90 90 90 0 1.384
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 178.292 178.292 182.068 182.068 174.069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176.205 176.205 179.981 179.981 172.117
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.087 2.087 2.087 2.087 2.087
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -135
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.671 3.301 2.953 2.652 2.446
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.671 3.301 2.953 2.652 2.446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 859.184 896.469 920.947 902.852 893.447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 135.238 158.617 157.281 146.736 136.023
I. Nợ ngắn hạn 135.146 158.526 157.190 145.334 134.643
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 112.956 137.846 135.814 125.364 111.771
4. Người mua trả tiền trước 24 47 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.067 6.025 6.466 4.294 9.158
6. Phải trả người lao động 318 380 2.868 1.100 267
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.135 3.610 2.366 2.725 2.813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.646 10.618 9.676 11.852 10.634
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 91 91 91 1.402 1.381
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 91 91 91 1.402 1.381
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 723.947 737.852 763.666 756.116 757.424
I. Vốn chủ sở hữu 723.947 737.852 763.666 756.116 757.424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 248.870 248.870 248.870 248.870 248.870
2. Thặng dư vốn cổ phần 26.883 26.883 26.883 26.883 26.883
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -17.300 -17.300 -17.300 -17.300 -17.300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 102.680 102.680 102.680 110.519 110.519
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 290.938 290.938 290.938 312.819 312.819
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71.875 85.780 111.595 74.325 75.633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.220 33.220 33.210 56.367 33.210
- LNST chưa phân phối kỳ này 38.655 52.560 78.385 17.958 42.423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 859.184 896.469 920.947 902.852 893.447