Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108.312 50.049 46.964 76.954 49.218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.708 1.970 2.976 1.128 755
1. Tiền 2.638 1.970 2.976 1.128 755
2. Các khoản tương đương tiền 20.070 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.369 1.369 1.213 4.070 4.098
1. Chứng khoán kinh doanh 2.342 2.342 2.342 4.810 4.810
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -973 -973 -1.129 -740 -711
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.569 8.628 5.866 14.213 5.825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.260 6.848 6.095 13.107 6.487
2. Trả trước cho người bán 118 1.438 467 839 428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 1.600 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 933 481 1.194 2.156 800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.741 -1.741 -1.890 -1.890 -1.890
IV. Tổng hàng tồn kho 71.097 37.518 36.363 56.862 37.929
1. Hàng tồn kho 71.781 37.922 38.316 58.815 39.882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -683 -403 -1.953 -1.953 -1.953
V. Tài sản ngắn hạn khác 568 564 546 682 611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26 14 12 47 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17 21 30 34 39
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 525 528 504 602 540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37.907 37.554 38.638 37.874 37.532
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.349 12.193 11.994 12.402 12.369
1. Tài sản cố định hữu hình 5.870 5.718 5.523 5.933 5.901
- Nguyên giá 16.464 16.464 16.464 17.061 17.224
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.594 -10.746 -10.941 -11.127 -11.323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.479 6.475 6.471 6.468 6.468
- Nguyên giá 6.596 6.596 6.596 6.596 6.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -121 -125 -128 -128
III. Bất động sản đầu tư 11.414 11.362 11.285 11.208 11.131
- Nguyên giá 12.488 12.488 12.488 12.488 12.488
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.074 -1.126 -1.203 -1.280 -1.357
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78 78 457 243 78
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78 78 457 243 78
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.906 7.914 8.991 8.237 8.237
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.906 7.914 8.991 8.237 8.237
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.943 5.856 5.794 5.701 5.653
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.943 5.856 5.794 5.701 5.653
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 216 150 117 85 65
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146.219 87.603 85.602 114.828 86.750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86.084 28.771 28.238 58.006 29.587
I. Nợ ngắn hạn 79.674 22.817 22.284 52.506 24.314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.640 12.078 10.982 22.189 5.410
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42.770 8.081 10.073 26.260 13.841
4. Người mua trả tiền trước 12.083 424 447 2.707 3.735
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 375 379 37 223 287
6. Phải trả người lao động 588 602 132 629 796
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 298 328 314 357 334
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.164 1.167 542 128 168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -244 -244 -244 13 -257
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.411 5.954 5.954 5.500 5.272
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 45 45 45 45 45
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.366 5.909 5.909 5.455 5.227
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 60.135 58.832 57.364 56.823 57.163
I. Vốn chủ sở hữu 60.135 58.832 57.364 56.823 57.163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.370 41.370 41.370 41.370 41.370
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.249 2.249 2.249 2.227 2.227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.102 1.102 1.102 1.102 1.102
5. Cổ phiếu quỹ -680 -680 -680 -680 -680
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.194 1.194 1.219 1.226 1.226
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.308 927 351 189 300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.344 1.022 1.264 1.293 1.293
- LNST chưa phân phối kỳ này -35 -95 -913 -1.104 -994
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.592 12.670 11.753 11.390 11.619
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146.219 87.603 85.602 114.828 86.750