Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352.059 297.817 312.327 371.003 606.686
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.374 4.872 4.677 3.905 5.089
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 346.685 292.945 307.649 367.097 601.597
4. Giá vốn hàng bán 271.948 243.884 249.816 314.503 487.838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.737 49.061 57.834 52.594 113.759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 76.049 85.120 75.956 141.285 75.012
7. Chi phí tài chính 23.554 136.599 53.354 73.764 33.927
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.063 26.310 24.869 22.004 31.580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -285 497 519 1.534 -741
9. Chi phí bán hàng 21.853 21.738 20.962 26.091 34.233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.101 45.514 44.379 69.989 81.963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 55.992 -69.172 15.614 25.569 37.906
12. Thu nhập khác 171 973 6.179 419 1.417
13. Chi phí khác 1.384 704 616 303 1.363
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.213 269 5.562 116 54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.779 -68.903 21.176 25.685 37.960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.724 6.379 4.798 5.944 8.834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.624 -19.514 3.091 -4.075 2.849
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.100 -13.135 7.889 1.869 11.683
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.679 -55.768 13.287 23.816 26.278
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10.933 -14.526 -5.086 4.037 10.199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.746 -41.242 18.373 19.779 16.079