I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86.459
|
91.379
|
105.720
|
97.967
|
81.017
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.164
|
29.361
|
-1.586
|
11.872
|
4.808
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.200
|
21.908
|
21.823
|
19.595
|
18.352
|
- Các khoản dự phòng
|
12.224
|
-2.730
|
-5.538
|
1.544
|
-7.371
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5.878
|
16.142
|
-9.724
|
-941
|
1.390
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.383
|
-5.959
|
-8.147
|
-8.326
|
-7.563
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
110.622
|
120.740
|
104.134
|
109.839
|
85.825
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23.177
|
-12.931
|
98.943
|
3.109
|
-8.354
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
863
|
-508
|
-652
|
849
|
126
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24.033
|
52.228
|
-18.815
|
9.107
|
29.656
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
166
|
650
|
-2.784
|
1.479
|
-138
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.811
|
-21.935
|
-23.330
|
-12.384
|
-24.501
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
340
|
2.486
|
1.900
|
2.671
|
3.587
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18.804
|
12.475
|
176
|
-536
|
872
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120.587
|
153.205
|
159.573
|
114.134
|
87.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.261
|
-48.105
|
-334
|
-18
|
-17.654
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-185.000
|
-70.000
|
-130.000
|
-29.150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
40.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.412
|
2.932
|
-1.123
|
8.257
|
4.966
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.849
|
-230.173
|
-31.457
|
-121.761
|
-41.837
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
83.250
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-83.751
|
0
|
|
-24.304
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-83.751
|
0
|
|
58.946
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
118.738
|
-160.719
|
128.116
|
-7.627
|
104.182
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
346.614
|
471.643
|
294.924
|
432.488
|
428.307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6.290
|
-16.000
|
9.449
|
3.446
|
-2.823
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
471.643
|
294.924
|
432.488
|
428.307
|
529.666
|