1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
289,684
|
319,649
|
325,921
|
293,719
|
296,940
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27,182
|
20,641
|
20,929
|
15,428
|
11,229
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
262,502
|
299,008
|
304,992
|
278,291
|
285,711
|
4. Giá vốn hàng bán
|
227,017
|
262,309
|
273,882
|
242,179
|
251,149
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,485
|
36,699
|
31,111
|
36,111
|
34,562
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,595
|
1,088
|
3,703
|
2,457
|
3,339
|
7. Chi phí tài chính
|
9,646
|
8,955
|
8,600
|
7,854
|
8,682
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,637
|
8,955
|
8,510
|
7,854
|
8,598
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17,754
|
18,169
|
18,467
|
18,790
|
18,032
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,909
|
5,669
|
5,449
|
5,997
|
5,363
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,770
|
4,994
|
2,298
|
5,927
|
5,824
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
104
|
190
|
75
|
98
|
13. Chi phí khác
|
1
|
47
|
11
|
454
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
51
|
57
|
179
|
-379
|
91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,821
|
5,051
|
2,477
|
5,549
|
5,915
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
560
|
709
|
412
|
1,771
|
963
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
247
|
25
|
-25
|
-103
|
-786
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
806
|
733
|
387
|
1,669
|
177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,015
|
4,318
|
2,090
|
3,880
|
5,738
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,015
|
4,318
|
2,090
|
3,880
|
5,738
|