単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 10,566,582 23,128,644 7,339,701 20,857,009 7,339,701
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -7,105,768 -7,898,810 -7,353,451 -7,581,997 -7,353,451
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được -145,070 1,156,938 417,610 809,200 417,610
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 35,455 125,147 57,280 157,517 57,280
- Thu nhập khác 336,377 105,667 1,360 255,714 1,360
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 52,171 322,300 70,364 101,954 70,364
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,082,271 -2,184,429 -1,039,760 -1,610,260 -1,039,760
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -299,779 -114,077 -1,520,161 -303,960 -1,520,161
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2,357,697 14,641,380 -2,027,057 12,685,177 -2,027,057
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -1,905,598 -1,264,368 -210,429 9,424,470 -210,429
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 17,308,299 -1,805,162 8,481,755 -15,827,255 8,481,755
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -21,453 21,453
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -19,728,195 -38,966,053 -47,998,153 -26,615,973 -47,998,153
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -331,326 -4,869,912 -23,858 -3,866,234 -23,858
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 3,624,819 -20,029,431 17,061,937 -17,403,016 17,061,937
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -18,354 -17,726 -15,807 -20,307 -15,807
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 15,761,391 26,420,268 2,944,261 -15,886,846 2,944,261
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 12,503,653 28,098,155 30,219,693 31,602,047 30,219,693
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 715,573 2,699,999 2,350,619 12,999,500 2,350,619
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -43,698 -67,338 3,834,591 2,714,266 3,834,591
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -240,110 61,927 -9,577 34,360 -9,577
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -1,999,036 -488,476 127,343 -228,666 127,343
- Chi từ các quỹ của TCTD -34,656
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27,983,662 4,434,716 14,735,318 -10,423,133 14,735,318
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -29,206 -106,715 -22,178 -59,794 -22,178
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 759 1,051 341 392 341
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -344 -637 -74 -534 -74
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 7,111 6,178 1,947 -1,947 1,947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,680 -100,123 -19,964 -61,883 -19,964
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -34,658 -376 -81 -2,002,749 -81
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -34,658 -376 -81 -2,002,749 -81
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,927,324 4,334,217 14,715,273 -12,487,765 14,715,273
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89,072,707 117,000,031 121,317,534 136,032,807 121,317,534
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 117,000,031 121,334,248 136,032,807 123,545,042 136,032,807