1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.278.507
|
534.329
|
1.256.443
|
1.109.555
|
1.106.175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.278.507
|
534.329
|
1.256.443
|
1.109.555
|
1.106.175
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.259.634
|
525.538
|
1.239.190
|
1.095.777
|
1.091.098
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.874
|
8.792
|
17.253
|
13.778
|
15.076
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
68.389
|
68.333
|
48.540
|
69.552
|
69.080
|
7. Chi phí tài chính
|
63.641
|
67.455
|
55.818
|
68.511
|
60.628
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50.419
|
54.556
|
44.673
|
56.921
|
53.933
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1
|
|
-2.897
|
|
-1.586
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.279
|
2.526
|
1.353
|
3.432
|
4.351
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.225
|
5.913
|
5.188
|
5.534
|
8.052
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.118
|
1.230
|
537
|
5.854
|
9.540
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
6
|
24
|
988
|
24
|
13. Chi phí khác
|
8.447
|
378
|
215
|
29
|
128
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.435
|
-372
|
-191
|
959
|
-104
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.683
|
859
|
347
|
6.812
|
9.436
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.883
|
222
|
601
|
2.499
|
2.279
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.883
|
222
|
601
|
2.499
|
2.279
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.799
|
637
|
-254
|
4.314
|
7.157
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14
|
129
|
94
|
-90
|
-1.154
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.786
|
508
|
-349
|
4.404
|
8.311
|