Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.278.507 534.329 1.256.443 1.109.555 1.106.175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.278.507 534.329 1.256.443 1.109.555 1.106.175
4. Giá vốn hàng bán 1.259.634 525.538 1.239.190 1.095.777 1.091.098
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.874 8.792 17.253 13.778 15.076
6. Doanh thu hoạt động tài chính 68.389 68.333 48.540 69.552 69.080
7. Chi phí tài chính 63.641 67.455 55.818 68.511 60.628
-Trong đó: Chi phí lãi vay 50.419 54.556 44.673 56.921 53.933
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 -2.897 -1.586
9. Chi phí bán hàng 1.279 2.526 1.353 3.432 4.351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.225 5.913 5.188 5.534 8.052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.118 1.230 537 5.854 9.540
12. Thu nhập khác 12 6 24 988 24
13. Chi phí khác 8.447 378 215 29 128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.435 -372 -191 959 -104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.683 859 347 6.812 9.436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.883 222 601 2.499 2.279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.883 222 601 2.499 2.279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.799 637 -254 4.314 7.157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 14 129 94 -90 -1.154
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.786 508 -349 4.404 8.311