1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.349.167
|
752.236
|
1.278.507
|
534.329
|
1.256.443
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.349.167
|
752.236
|
1.278.507
|
534.329
|
1.256.443
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.333.049
|
741.646
|
1.259.634
|
525.538
|
1.239.190
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.118
|
10.590
|
18.874
|
8.792
|
17.253
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
83.249
|
67.492
|
68.389
|
68.333
|
48.540
|
7. Chi phí tài chính
|
86.199
|
67.142
|
63.641
|
67.455
|
55.818
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54.286
|
42.463
|
50.419
|
54.556
|
44.673
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14
|
|
-1
|
|
-2.897
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.826
|
3.620
|
1.279
|
2.526
|
1.353
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.547
|
5.050
|
5.225
|
5.913
|
5.188
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.218
|
2.270
|
17.118
|
1.230
|
537
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
9
|
12
|
6
|
24
|
13. Chi phí khác
|
84
|
15
|
8.447
|
378
|
215
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-84
|
-6
|
-8.435
|
-372
|
-191
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.302
|
2.264
|
8.683
|
859
|
347
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-555
|
613
|
1.883
|
222
|
601
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-555
|
613
|
1.883
|
222
|
601
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.747
|
1.651
|
6.799
|
637
|
-254
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
158
|
-109
|
14
|
129
|
94
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.905
|
1.760
|
6.786
|
508
|
-349
|