Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190.777 56.628 99.472 232.481 239.450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 185
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 190.777 56.628 99.472 232.481 239.265
4. Giá vốn hàng bán 86.955 55.724 55.771 69.984 81.849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103.822 905 43.701 162.497 157.416
6. Doanh thu hoạt động tài chính 311 568 547 951 424
7. Chi phí tài chính 3.166 2.287 1.919 1.795 1.160
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.166 2.287 1.919 1.795 1.160
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.914 5.123 6.052 7.273 12.460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 89.053 -5.937 36.277 154.380 144.220
12. Thu nhập khác 51 14 292 4 200
13. Chi phí khác 1 357 60 21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 50 -344 292 -56 179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 89.103 -6.281 36.569 154.324 144.399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.846 3.091 15.517 14.480
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.846 3.091 15.517 14.480
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 80.257 -6.281 33.478 138.808 129.919
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 80.257 -6.281 33.478 138.808 129.919