1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190.777
|
56.628
|
99.472
|
232.481
|
239.450
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
185
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
190.777
|
56.628
|
99.472
|
232.481
|
239.265
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.955
|
55.724
|
55.771
|
69.984
|
81.849
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103.822
|
905
|
43.701
|
162.497
|
157.416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
311
|
568
|
547
|
951
|
424
|
7. Chi phí tài chính
|
3.166
|
2.287
|
1.919
|
1.795
|
1.160
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.166
|
2.287
|
1.919
|
1.795
|
1.160
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.914
|
5.123
|
6.052
|
7.273
|
12.460
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
89.053
|
-5.937
|
36.277
|
154.380
|
144.220
|
12. Thu nhập khác
|
51
|
14
|
292
|
4
|
200
|
13. Chi phí khác
|
1
|
357
|
|
60
|
21
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
50
|
-344
|
292
|
-56
|
179
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
89.103
|
-6.281
|
36.569
|
154.324
|
144.399
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.846
|
|
3.091
|
15.517
|
14.480
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.846
|
|
3.091
|
15.517
|
14.480
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
80.257
|
-6.281
|
33.478
|
138.808
|
129.919
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
80.257
|
-6.281
|
33.478
|
138.808
|
129.919
|