TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435,115
|
419,880
|
438,923
|
546,642
|
599,271
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
241,720
|
293,061
|
77,543
|
117,032
|
224,744
|
1. Tiền
|
94,361
|
23,558
|
20,954
|
26,931
|
37,776
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
147,359
|
269,503
|
56,589
|
90,101
|
186,968
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,691
|
12,859
|
302,686
|
352,063
|
296,847
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
13,815
|
13,799
|
13,852
|
13,859
|
13,859
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-940
|
-839
|
-4,706
|
-5,011
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21,876
|
0
|
289,674
|
342,910
|
287,999
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151,829
|
106,046
|
48,457
|
67,371
|
67,811
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,351
|
26,994
|
27,276
|
38,855
|
15,105
|
2. Trả trước cho người bán
|
539
|
76
|
42
|
4,886
|
3,494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
116,500
|
69,600
|
16,600
|
16,600
|
16,600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,439
|
9,376
|
4,539
|
22,963
|
48,248
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-15,933
|
-15,636
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
667
|
1,272
|
1,391
|
951
|
1,742
|
1. Hàng tồn kho
|
667
|
1,272
|
1,391
|
951
|
1,742
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,208
|
6,641
|
8,847
|
9,225
|
8,127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
516
|
1,621
|
2,459
|
3,178
|
2,972
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24
|
24
|
24
|
221
|
2,106
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,669
|
4,997
|
6,364
|
5,826
|
3,048
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,939,828
|
1,985,785
|
2,043,775
|
1,936,173
|
1,969,362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,000
|
86,215
|
86,215
|
112,338
|
114,560
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
26,103
|
28,326
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,000
|
86,215
|
86,215
|
86,235
|
86,235
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80,075
|
73,009
|
67,117
|
61,305
|
64,312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,639
|
72,727
|
66,911
|
60,983
|
61,182
|
- Nguyên giá
|
148,174
|
144,310
|
144,733
|
144,763
|
150,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,534
|
-71,583
|
-77,821
|
-83,779
|
-89,368
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
435
|
282
|
206
|
322
|
3,129
|
- Nguyên giá
|
2,426
|
2,426
|
2,456
|
2,669
|
5,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,990
|
-2,144
|
-2,250
|
-2,347
|
-2,817
|
III. Bất động sản đầu tư
|
133,106
|
128,016
|
122,925
|
37,749
|
36,079
|
- Nguyên giá
|
160,418
|
160,418
|
160,418
|
57,818
|
57,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,312
|
-32,403
|
-37,493
|
-20,069
|
-21,739
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
490,712
|
491,687
|
494,913
|
483,766
|
514,233
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
490,712
|
491,687
|
494,913
|
483,766
|
514,233
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,232,462
|
1,202,677
|
1,268,600
|
1,237,027
|
1,235,786
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,232,462
|
1,202,677
|
1,268,600
|
1,237,027
|
1,235,786
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,474
|
4,181
|
4,005
|
3,987
|
4,392
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,342
|
3,751
|
3,727
|
3,905
|
4,304
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
132
|
429
|
278
|
82
|
88
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,374,943
|
2,405,665
|
2,482,698
|
2,482,814
|
2,568,633
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
136,265
|
136,199
|
143,664
|
145,200
|
162,283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,666
|
19,350
|
31,043
|
32,465
|
49,311
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
712
|
570
|
793
|
1,880
|
19,183
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295
|
296
|
322
|
295
|
499
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,781
|
1,824
|
1,714
|
2,782
|
1,815
|
6. Phải trả người lao động
|
2,435
|
351
|
6,362
|
9,088
|
8,817
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
135
|
1,153
|
170
|
159
|
347
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
104
|
102
|
115
|
72
|
80
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,135
|
6,412
|
12,452
|
6,503
|
5,667
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,070
|
8,643
|
9,115
|
11,684
|
12,903
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115,599
|
116,849
|
112,620
|
112,735
|
112,973
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
114,131
|
114,799
|
110,861
|
111,171
|
111,401
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,468
|
2,050
|
1,759
|
1,564
|
1,572
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,238,679
|
2,269,466
|
2,339,034
|
2,337,614
|
2,406,350
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,238,679
|
2,269,466
|
2,339,034
|
2,337,614
|
2,406,350
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
829,423
|
831,834
|
837,216
|
858,651
|
867,539
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
406,451
|
435,360
|
501,085
|
478,964
|
538,811
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
340,195
|
402,835
|
428,478
|
476,293
|
529,782
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
66,256
|
32,525
|
72,607
|
2,670
|
9,030
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2,804
|
2,272
|
733
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,374,943
|
2,405,665
|
2,482,698
|
2,482,814
|
2,568,633
|