Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.037.205 1.400.725 1.495.144 1.332.089 1.306.941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 769
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.037.205 1.399.956 1.495.144 1.332.089 1.306.941
4. Giá vốn hàng bán 830.921 1.142.292 972.066 1.026.837 1.139.579
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 206.285 257.665 523.078 305.252 167.362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92.063 127.595 120.079 164.457 174.855
7. Chi phí tài chính 176.639 210.052 184.956 120.451 164.601
-Trong đó: Chi phí lãi vay 126.914 153.904 121.943 88.084 104.226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -86 161.175 -47 298.565 321
9. Chi phí bán hàng 24 30 27 24 31
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77.047 133.375 76.961 161.112 103.892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.551 202.977 381.167 486.687 74.014
12. Thu nhập khác 5.383 12.798 9.334 10.227 5.463
13. Chi phí khác 7.461 15.755 6.805 20.847 2.850
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.078 -2.957 2.528 -10.620 2.612
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.473 200.021 383.695 476.067 76.626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.337 23.476 40.462 53.085 12.958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 106 106 183 -876 638
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.443 23.582 40.644 52.209 13.595
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.030 176.438 343.051 423.858 63.031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 24.811 24.483 115.791 44.360 16.064
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.218 151.955 227.260 379.499 46.967