1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.037.205
|
1.400.725
|
1.495.144
|
1.332.089
|
1.306.941
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
769
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.037.205
|
1.399.956
|
1.495.144
|
1.332.089
|
1.306.941
|
4. Giá vốn hàng bán
|
830.921
|
1.142.292
|
972.066
|
1.026.837
|
1.139.579
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
206.285
|
257.665
|
523.078
|
305.252
|
167.362
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
92.063
|
127.595
|
120.079
|
164.457
|
174.855
|
7. Chi phí tài chính
|
176.639
|
210.052
|
184.956
|
120.451
|
164.601
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
126.914
|
153.904
|
121.943
|
88.084
|
104.226
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-86
|
161.175
|
-47
|
298.565
|
321
|
9. Chi phí bán hàng
|
24
|
30
|
27
|
24
|
31
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77.047
|
133.375
|
76.961
|
161.112
|
103.892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.551
|
202.977
|
381.167
|
486.687
|
74.014
|
12. Thu nhập khác
|
5.383
|
12.798
|
9.334
|
10.227
|
5.463
|
13. Chi phí khác
|
7.461
|
15.755
|
6.805
|
20.847
|
2.850
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.078
|
-2.957
|
2.528
|
-10.620
|
2.612
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.473
|
200.021
|
383.695
|
476.067
|
76.626
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.337
|
23.476
|
40.462
|
53.085
|
12.958
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
106
|
106
|
183
|
-876
|
638
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.443
|
23.582
|
40.644
|
52.209
|
13.595
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.030
|
176.438
|
343.051
|
423.858
|
63.031
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
24.811
|
24.483
|
115.791
|
44.360
|
16.064
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.218
|
151.955
|
227.260
|
379.499
|
46.967
|