Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 356.744 224.967 316.060 324.580 318.781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.344 3.510
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 356.744 224.967 312.717 324.580 315.271
4. Giá vốn hàng bán 257.963 158.884 201.226 257.007 241.620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.781 66.083 111.491 67.573 73.651
6. Doanh thu hoạt động tài chính 390 564 632 444 376
7. Chi phí tài chính 774 834 2.510 2.027 1.773
-Trong đó: Chi phí lãi vay 773 833 2.503 2.021 1.773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 59.813 35.581 76.278 22.931 35.794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.494 14.916 17.038 21.580 15.291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.090 15.316 16.297 21.479 21.169
12. Thu nhập khác 59 341 43 28 371
13. Chi phí khác 76 2 1 37 43
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -18 339 42 -9 328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.072 15.655 16.339 21.470 21.497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.527 2.568 5.086 4.779 4.264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -331 563 -1.216 -461 66
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.196 3.131 3.870 4.318 4.329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.876 12.524 12.469 17.152 17.167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.876 12.524 12.469 17.152 17.167