I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.072
|
15.655
|
16.339
|
21.470
|
21.497
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.979
|
6.301
|
7.842
|
8.013
|
7.708
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.589
|
6.029
|
5.433
|
6.436
|
6.306
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-2
|
-14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-382
|
-562
|
-94
|
-443
|
-357
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
773
|
833
|
2.503
|
2.021
|
1.773
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.052
|
21.956
|
24.182
|
29.484
|
29.205
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-89.713
|
48.939
|
75.505
|
-19.256
|
-12.755
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26.946
|
-15.646
|
-109.754
|
83.723
|
-35.697
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.325
|
-44.373
|
74.535
|
-100.427
|
12.059
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.445
|
2.357
|
9.795
|
4.027
|
3.552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-773
|
-833
|
-2.237
|
-2.030
|
-1.794
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-868
|
-2.874
|
-3.347
|
-5.802
|
-6.600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
60
|
60
|
140
|
80
|
47
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.110
|
-6.075
|
-4.951
|
-26.395
|
506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.636
|
3.512
|
63.867
|
-36.598
|
-11.478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.438
|
-10.345
|
-1.918
|
-4.732
|
-1.514
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
382
|
562
|
545
|
443
|
357
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.056
|
-9.783
|
-1.373
|
-4.289
|
-1.157
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.444
|
58.543
|
80.913
|
70.426
|
76.261
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87.090
|
-44.094
|
-99.589
|
-62.812
|
-87.388
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-69.696
|
|
-38.247
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.354
|
14.449
|
-88.372
|
7.614
|
-49.374
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.338
|
8.179
|
-25.879
|
-33.273
|
-62.009
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166.999
|
158.661
|
166.840
|
140.961
|
107.690
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
2
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
158.661
|
166.840
|
140.961
|
107.690
|
45.695
|