単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12 6,086 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10,720 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12 -4,634 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 12 -35 0 -10 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 -4,599 0 10 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 684 10,042 269 5,212 5,139
7. Chi phí tài chính -2,435 2,311 2,349 -2,080 1,831
-Trong đó: Chi phí lãi vay 857 -697 838 848 886
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28 -24 5 5 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,134 2,741 2,190 2,157 2,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 958 415 -4,276 5,139 1,242
12. Thu nhập khác 0 0 0 71 21
13. Chi phí khác 53 253 519 40 1,049
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -53 -253 -519 31 -1,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 905 162 -4,795 5,170 214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 905 162 -4,795 5,170 214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 905 162 -4,795 5,170 214