|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12
|
6,086
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
10,720
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12
|
-4,634
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12
|
-35
|
0
|
-10
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-4,599
|
0
|
10
|
0
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
684
|
10,042
|
269
|
5,212
|
5,139
|
|
7. Chi phí tài chính
|
-2,435
|
2,311
|
2,349
|
-2,080
|
1,831
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
857
|
-697
|
838
|
848
|
886
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
28
|
-24
|
5
|
5
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,134
|
2,741
|
2,190
|
2,157
|
2,066
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
958
|
415
|
-4,276
|
5,139
|
1,242
|
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
71
|
21
|
|
13. Chi phí khác
|
53
|
253
|
519
|
40
|
1,049
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
-253
|
-519
|
31
|
-1,028
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
905
|
162
|
-4,795
|
5,170
|
214
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
905
|
162
|
-4,795
|
5,170
|
214
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
905
|
162
|
-4,795
|
5,170
|
214
|