Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.127.012 1.051.640 1.154.088 1.452.851 1.546.612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.532 170.342 105.431 20.130 3.208
1. Tiền 18.532 5.342 45.431 20.130 3.208
2. Các khoản tương đương tiền 0 165.000 60.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 677.895 520.905 736.017 816.223 1.031.898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 539.612 337.566 533.563 664.709 908.615
2. Trả trước cho người bán 15.519 45.568 44.174 45.099 22.510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9.400 9.400 9.400 9.400 9.400
6. Phải thu ngắn hạn khác 124.919 139.921 160.424 108.493 102.906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.556 -11.550 -11.545 -11.478 -11.533
IV. Tổng hàng tồn kho 430.581 334.378 297.852 616.498 511.506
1. Hàng tồn kho 433.729 337.526 300.218 618.865 537.381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.149 -3.149 -2.366 -2.366 -25.875
V. Tài sản ngắn hạn khác 5 26.016 14.789 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 26.016 14.789 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 568.669 554.778 545.324 520.797 536.847
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 549.595 535.699 521.312 497.415 516.106
1. Tài sản cố định hữu hình 548.407 534.514 520.131 496.238 514.933
- Nguyên giá 1.014.233 1.014.768 1.007.574 1.011.770 1.030.502
- Giá trị hao mòn lũy kế -465.826 -480.253 -487.443 -515.532 -515.569
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.188 1.184 1.181 1.177 1.174
- Nguyên giá 2.019 2.019 2.019 2.019 2.019
- Giá trị hao mòn lũy kế -831 -835 -838 -842 -845
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.474 7.480 9.459 11.781 9.140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.474 7.480 9.459 11.781 9.140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.600 11.600 11.600 11.600 11.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.600 9.600 9.600 9.600 9.600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 2.952 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.952 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.695.681 1.606.418 1.699.411 1.973.647 2.083.459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 140.927 168.317 156.904 342.457 355.947
I. Nợ ngắn hạn 140.927 168.317 156.904 342.457 355.947
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61.709 20.922 0 206.875 274.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.129 7.520 100.745 104.539 45.555
4. Người mua trả tiền trước 462 1.082 16.490 317 1.014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.384 24.673 5.442 3.150 24.696
6. Phải trả người lao động 4.605 1.760 5.372 11.722 1.669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.036 19 21.232 8.949 19
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 916 106.563 2.800 5.761 1.778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.000 0 0 0 5.700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.687 5.778 4.824 1.143 632
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.554.754 1.438.101 1.542.507 1.631.190 1.727.512
I. Vốn chủ sở hữu 1.554.754 1.438.101 1.542.507 1.631.190 1.727.512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97.919 97.919 97.919 97.919 97.919
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.999 3.999 3.999 3.999 3.999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 45.608 95.608 95.608 95.608 95.608
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8.801 8.795 8.439 7.828 7.677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.398.427 1.231.780 1.336.542 1.425.836 1.522.309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 872.068 1.148.088 1.148.088 1.148.088 1.148.088
- LNST chưa phân phối kỳ này 526.359 83.692 188.453 277.748 374.220
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.695.681 1.606.418 1.699.411 1.973.647 2.083.459