TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.127.012
|
1.051.640
|
1.154.088
|
1.452.851
|
1.546.612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.532
|
170.342
|
105.431
|
20.130
|
3.208
|
1. Tiền
|
18.532
|
5.342
|
45.431
|
20.130
|
3.208
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
165.000
|
60.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
677.895
|
520.905
|
736.017
|
816.223
|
1.031.898
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
539.612
|
337.566
|
533.563
|
664.709
|
908.615
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.519
|
45.568
|
44.174
|
45.099
|
22.510
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
124.919
|
139.921
|
160.424
|
108.493
|
102.906
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.556
|
-11.550
|
-11.545
|
-11.478
|
-11.533
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
430.581
|
334.378
|
297.852
|
616.498
|
511.506
|
1. Hàng tồn kho
|
433.729
|
337.526
|
300.218
|
618.865
|
537.381
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.149
|
-3.149
|
-2.366
|
-2.366
|
-25.875
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
26.016
|
14.789
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
26.016
|
14.789
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
568.669
|
554.778
|
545.324
|
520.797
|
536.847
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
549.595
|
535.699
|
521.312
|
497.415
|
516.106
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
548.407
|
534.514
|
520.131
|
496.238
|
514.933
|
- Nguyên giá
|
1.014.233
|
1.014.768
|
1.007.574
|
1.011.770
|
1.030.502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-465.826
|
-480.253
|
-487.443
|
-515.532
|
-515.569
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.188
|
1.184
|
1.181
|
1.177
|
1.174
|
- Nguyên giá
|
2.019
|
2.019
|
2.019
|
2.019
|
2.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-831
|
-835
|
-838
|
-842
|
-845
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.474
|
7.480
|
9.459
|
11.781
|
9.140
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.474
|
7.480
|
9.459
|
11.781
|
9.140
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.600
|
11.600
|
11.600
|
11.600
|
11.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.952
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2.952
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.695.681
|
1.606.418
|
1.699.411
|
1.973.647
|
2.083.459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
140.927
|
168.317
|
156.904
|
342.457
|
355.947
|
I. Nợ ngắn hạn
|
140.927
|
168.317
|
156.904
|
342.457
|
355.947
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.709
|
20.922
|
0
|
206.875
|
274.884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.129
|
7.520
|
100.745
|
104.539
|
45.555
|
4. Người mua trả tiền trước
|
462
|
1.082
|
16.490
|
317
|
1.014
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.384
|
24.673
|
5.442
|
3.150
|
24.696
|
6. Phải trả người lao động
|
4.605
|
1.760
|
5.372
|
11.722
|
1.669
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.036
|
19
|
21.232
|
8.949
|
19
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
916
|
106.563
|
2.800
|
5.761
|
1.778
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.000
|
0
|
0
|
0
|
5.700
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.687
|
5.778
|
4.824
|
1.143
|
632
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.554.754
|
1.438.101
|
1.542.507
|
1.631.190
|
1.727.512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.554.754
|
1.438.101
|
1.542.507
|
1.631.190
|
1.727.512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97.919
|
97.919
|
97.919
|
97.919
|
97.919
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.999
|
3.999
|
3.999
|
3.999
|
3.999
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45.608
|
95.608
|
95.608
|
95.608
|
95.608
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.801
|
8.795
|
8.439
|
7.828
|
7.677
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.398.427
|
1.231.780
|
1.336.542
|
1.425.836
|
1.522.309
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
872.068
|
1.148.088
|
1.148.088
|
1.148.088
|
1.148.088
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
526.359
|
83.692
|
188.453
|
277.748
|
374.220
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.695.681
|
1.606.418
|
1.699.411
|
1.973.647
|
2.083.459
|