Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 864,926 1,002,251 1,127,012 1,051,640 1,154,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,944 64,347 18,532 170,342 105,431
1. Tiền 64,775 64,347 18,532 5,342 45,431
2. Các khoản tương đương tiền 104,169 0 0 165,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,170 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,170 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,749 408,347 677,895 520,905 736,017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,380 262,689 539,612 337,566 533,563
2. Trả trước cho người bán 25,739 30,928 15,519 45,568 44,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400 9,400 9,400 9,400 9,400
6. Phải thu ngắn hạn khác 139,773 116,869 124,919 139,921 160,424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,543 -11,540 -11,556 -11,550 -11,545
IV. Tổng hàng tồn kho 174,230 529,554 430,581 334,378 297,852
1. Hàng tồn kho 178,639 533,962 433,729 337,526 300,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,408 -4,408 -3,149 -3,149 -2,366
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,833 4 5 26,016 14,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,120 0 0 26,016 14,789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 693 4 5 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 572,660 570,394 568,669 554,778 545,324
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 526,312 542,449 549,595 535,699 521,312
1. Tài sản cố định hữu hình 525,117 541,258 548,407 534,514 520,131
- Nguyên giá 962,688 992,726 1,014,233 1,014,768 1,007,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,571 -451,468 -465,826 -480,253 -487,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,195 1,191 1,188 1,184 1,181
- Nguyên giá 2,019 2,019 2,019 2,019 2,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -824 -828 -831 -835 -838
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,748 16,344 7,474 7,480 9,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,748 16,344 7,474 7,480 9,459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,600 11,600 11,600 11,600 11,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600 9,600 9,600 9,600 9,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 2,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 2,952
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,437,586 1,572,644 1,695,681 1,606,418 1,699,411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 218,713 252,768 140,927 168,317 156,904
I. Nợ ngắn hạn 218,713 252,768 140,927 168,317 156,904
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,700 9,000 61,709 20,922 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 109,065 185,673 43,129 7,520 100,745
4. Người mua trả tiền trước 575 15,714 462 1,082 16,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77 5,496 22,384 24,673 5,442
6. Phải trả người lao động 13,954 14,063 4,605 1,760 5,372
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,736 16,176 1,036 19 21,232
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,498 3,473 916 106,563 2,800
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 4,000 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,108 3,174 2,687 5,778 4,824
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,218,873 1,319,877 1,554,754 1,438,101 1,542,507
I. Vốn chủ sở hữu 1,218,873 1,319,877 1,554,754 1,438,101 1,542,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97,919 97,919 97,919 97,919 97,919
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,999 3,999 3,999 3,999 3,999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,608 45,608 45,608 95,608 95,608
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,147 8,882 8,801 8,795 8,439
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,061,200 1,163,469 1,398,427 1,231,780 1,336,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 872,068 872,068 872,068 1,148,088 1,148,088
- LNST chưa phân phối kỳ này 189,131 291,400 526,359 83,692 188,453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,437,586 1,572,644 1,695,681 1,606,418 1,699,411