Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187.919 241.818 551.439 178.522 321.460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 187.919 241.818 551.439 178.522 321.460
4. Giá vốn hàng bán 127.441 143.144 317.521 98.303 213.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 60.478 98.674 233.918 80.219 108.201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.993 11.305 7.336 6.207 6.950
7. Chi phí tài chính 744 508 -636 275 250
-Trong đó: Chi phí lãi vay 744 508 -636 275 250
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 161 149 973 415 545
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.663 7.053 52 2.043 10.067
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 69.902 102.269 240.865 83.692 104.290
12. Thu nhập khác 0 0 609
13. Chi phí khác 70 0 0 1 126
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -70 0 0 -1 483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 69.832 102.269 240.865 83.692 104.773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5.907 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 5.907 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 69.832 102.269 234.959 83.692 104.773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 69.832 102.269 234.959 83.692 104.773