1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187.919
|
241.818
|
551.439
|
178.522
|
321.460
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
187.919
|
241.818
|
551.439
|
178.522
|
321.460
|
4. Giá vốn hàng bán
|
127.441
|
143.144
|
317.521
|
98.303
|
213.258
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.478
|
98.674
|
233.918
|
80.219
|
108.201
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.993
|
11.305
|
7.336
|
6.207
|
6.950
|
7. Chi phí tài chính
|
744
|
508
|
-636
|
275
|
250
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
744
|
508
|
-636
|
275
|
250
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
161
|
149
|
973
|
415
|
545
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.663
|
7.053
|
52
|
2.043
|
10.067
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69.902
|
102.269
|
240.865
|
83.692
|
104.290
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
609
|
13. Chi phí khác
|
70
|
0
|
0
|
1
|
126
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-70
|
0
|
0
|
-1
|
483
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
69.832
|
102.269
|
240.865
|
83.692
|
104.773
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
5.907
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
5.907
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
69.832
|
102.269
|
234.959
|
83.692
|
104.773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
69.832
|
102.269
|
234.959
|
83.692
|
104.773
|