単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 551,439 178,522 321,460 289,569 371,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 551,439 178,522 321,460 289,569 371,333
4. Giá vốn hàng bán 317,521 98,303 213,258 200,388 268,195
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 233,918 80,219 108,201 89,181 103,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,336 6,207 6,950 9,209 15,670
7. Chi phí tài chính -636 275 250 726 2,542
-Trong đó: Chi phí lãi vay -636 275 250 726 2,542
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 973 415 545 679 1,344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52 2,043 10,067 7,760 11,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 240,865 83,692 104,290 89,225 103,312
12. Thu nhập khác 609 82 109
13. Chi phí khác 0 1 126 35 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 483 47 105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 240,865 83,692 104,773 89,272 103,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,907 0 6,944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,907 0 6,944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 234,959 83,692 104,773 89,272 96,472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 234,959 83,692 104,773 89,272 96,472