1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
551,439
|
178,522
|
321,460
|
289,569
|
371,333
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
551,439
|
178,522
|
321,460
|
289,569
|
371,333
|
4. Giá vốn hàng bán
|
317,521
|
98,303
|
213,258
|
200,388
|
268,195
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
233,918
|
80,219
|
108,201
|
89,181
|
103,137
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,336
|
6,207
|
6,950
|
9,209
|
15,670
|
7. Chi phí tài chính
|
-636
|
275
|
250
|
726
|
2,542
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-636
|
275
|
250
|
726
|
2,542
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
973
|
415
|
545
|
679
|
1,344
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52
|
2,043
|
10,067
|
7,760
|
11,609
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
240,865
|
83,692
|
104,290
|
89,225
|
103,312
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
609
|
82
|
109
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
126
|
35
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1
|
483
|
47
|
105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
240,865
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
103,416
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,907
|
|
0
|
|
6,944
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,907
|
|
0
|
|
6,944
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
234,959
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
96,472
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
234,959
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
96,472
|