Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 331.751 490.517 560.694 638.196 674.490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.098 45.465 42.237 139.302 267.019
1. Tiền 37.098 45.465 42.237 13.937 24.519
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 125.365 242.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.000 215.000 220.000 223.614 113.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 215.000 220.000 223.614 113.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.832 35.283 36.615 56.955 52.600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.714 30.436 26.959 47.714 46.468
2. Trả trước cho người bán 21.724 4.647 6.675 4.921 3.678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.123 2.563 4.057 5.397 3.531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.729 -2.362 -1.076 -1.076 -1.076
IV. Tổng hàng tồn kho 174.084 188.381 255.202 213.591 237.954
1. Hàng tồn kho 174.727 188.944 255.202 213.591 237.954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -643 -562 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.736 6.388 6.640 4.733 3.916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.732 6.384 6.636 4.091 3.372
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 76 540
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 4 4 566 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 472.319 446.581 417.802 378.371 365.291
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 382.110 377.979 351.345 313.486 286.752
1. Tài sản cố định hữu hình 381.438 377.343 350.746 312.146 282.740
- Nguyên giá 1.462.707 1.526.015 1.548.923 1.559.595 1.580.407
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.081.269 -1.148.672 -1.198.178 -1.247.450 -1.297.666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 672 636 600 1.340 4.012
- Nguyên giá 1.480 1.480 1.480 2.397 5.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -807 -844 -880 -1.056 -1.694
III. Bất động sản đầu tư 7.546 7.187 6.827 6.468 6.120
- Nguyên giá 9.796 9.796 9.796 9.796 9.796
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.250 -2.609 -2.969 -3.328 -3.676
IV. Tài sản dở dang dài hạn 655 3.855 393 215 11.045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 655 3.855 393 215 11.045
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.407 976 976 976 976
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19.407 976 976 976 976
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 62.601 56.585 58.260 57.226 60.399
1. Chi phí trả trước dài hạn 58.776 52.748 54.601 55.215 58.415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.825 3.836 3.659 2.011 1.984
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804.070 937.098 978.496 1.016.567 1.039.782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 308.831 383.005 371.804 418.188 440.395
I. Nợ ngắn hạn 283.781 357.003 346.110 400.973 421.490
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47.856 77.000 70.372 129.000 130.400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.719 21.862 27.934 48.269 38.562
4. Người mua trả tiền trước 4.374 5.008 4.220 2.492 3.211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122.699 192.695 184.086 153.315 136.288
6. Phải trả người lao động 26.996 25.231 24.927 31.863 35.848
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.461 5.571 1.263 2.817 2.937
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25 0 0 0 263
11. Phải trả ngắn hạn khác 56.879 21.687 24.418 25.027 69.110
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.774 7.949 8.889 8.190 4.871
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.050 26.002 25.695 17.216 18.905
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.650 7.168 7.489 8.008 7.936
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 18.401 18.834 18.206 9.208 9.920
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 1.050
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 495.238 554.094 606.692 598.378 599.387
I. Vốn chủ sở hữu 495.238 554.094 606.692 598.378 599.387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 298.466 298.466 298.466 298.466 298.466
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12 12 12 12 12
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 74.810 85.122 94.147 104.365 112.822
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121.949 170.493 214.066 195.535 188.086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67.600 86.420 108.265 150.207 163.206
- LNST chưa phân phối kỳ này 54.350 84.073 105.801 45.328 24.879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 804.070 937.098 978.496 1.016.567 1.039.782