|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
130,367
|
196,931
|
126,053
|
106,441
|
75,501
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,110
|
9,075
|
9,591
|
8,490
|
5,422
|
|
1. Tiền
|
22,110
|
3,429
|
4,496
|
3,320
|
5,422
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
5,647
|
5,095
|
5,170
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,887
|
403
|
264
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
1,480
|
1,480
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-1,077
|
-1,216
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,887
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,798
|
128,562
|
62,601
|
70,189
|
64,776
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42,399
|
116,462
|
42,684
|
55,053
|
54,004
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,330
|
11,719
|
19,257
|
14,090
|
11,504
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
331
|
381
|
1,006
|
2,258
|
1,166
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,262
|
0
|
-346
|
-1,212
|
-1,899
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52,214
|
55,836
|
52,767
|
27,144
|
5,120
|
|
1. Hàng tồn kho
|
52,437
|
56,029
|
53,134
|
30,362
|
6,370
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-223
|
-193
|
-367
|
-3,218
|
-1,250
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
245
|
1,570
|
692
|
354
|
183
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
245
|
1,570
|
692
|
354
|
183
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61,998
|
56,392
|
57,141
|
51,618
|
42,148
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,163
|
1,031
|
1,243
|
553
|
380
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,163
|
1,031
|
1,243
|
553
|
380
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
36,357
|
52,739
|
55,189
|
50,438
|
41,265
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,245
|
48,727
|
47,107
|
43,938
|
36,768
|
|
- Nguyên giá
|
86,934
|
110,833
|
83,486
|
81,491
|
69,387
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,688
|
-62,106
|
-36,379
|
-37,553
|
-32,618
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
4,284
|
2,871
|
1,012
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
5,653
|
5,653
|
3,985
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1,369
|
-2,783
|
-2,973
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,112
|
4,012
|
3,798
|
3,629
|
3,485
|
|
- Nguyên giá
|
6,077
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,965
|
-2,246
|
-2,460
|
-2,629
|
-2,773
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,621
|
1,303
|
270
|
0
|
46
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,621
|
1,303
|
270
|
0
|
46
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,856
|
1,318
|
440
|
628
|
456
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,856
|
1,318
|
440
|
628
|
456
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192,365
|
253,323
|
183,194
|
158,059
|
117,648
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123,169
|
182,416
|
111,727
|
89,894
|
48,288
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117,339
|
165,942
|
94,194
|
76,475
|
41,909
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45,601
|
37,834
|
63,605
|
54,144
|
24,500
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52,749
|
113,407
|
18,875
|
10,849
|
8,730
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,846
|
3,882
|
702
|
2,353
|
1,387
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,148
|
2,713
|
4,879
|
5,032
|
3,515
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,990
|
3,330
|
981
|
510
|
216
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38
|
62
|
191
|
71
|
33
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,593
|
2,612
|
3,186
|
1,726
|
1,749
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,374
|
2,103
|
1,776
|
1,790
|
1,779
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,830
|
16,474
|
17,534
|
13,419
|
6,379
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,688
|
16,412
|
13,788
|
10,905
|
5,117
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
142
|
62
|
3,746
|
2,514
|
1,262
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69,196
|
70,906
|
71,467
|
68,165
|
69,360
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69,196
|
70,906
|
71,467
|
68,165
|
69,360
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,550
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,155
|
5,487
|
6,047
|
2,745
|
3,941
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
362
|
3,276
|
5,487
|
6,047
|
2,745
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,794
|
2,211
|
560
|
-3,302
|
1,195
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192,365
|
253,323
|
183,194
|
158,059
|
117,648
|