TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107.737
|
96.004
|
54.035
|
82.863
|
74.851
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.490
|
8.731
|
4.368
|
3.773
|
5.422
|
1. Tiền
|
3.320
|
3.549
|
4.368
|
3.773
|
5.422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.170
|
5.182
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
403
|
403
|
181
|
264
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.077
|
-1.077
|
-1.299
|
-1.216
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69.722
|
54.550
|
40.709
|
56.371
|
63.545
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
54.559
|
39.279
|
29.931
|
39.567
|
52.161
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.065
|
14.328
|
14.085
|
14.894
|
11.505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.975
|
2.166
|
3.402
|
3.122
|
1.166
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-877
|
-1.223
|
-6.709
|
-1.212
|
-1.287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.645
|
32.072
|
8.468
|
22.192
|
5.701
|
1. Hàng tồn kho
|
29.012
|
32.439
|
9.238
|
22.670
|
6.179
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-367
|
-367
|
-770
|
-478
|
-478
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
477
|
248
|
309
|
262
|
183
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
477
|
248
|
203
|
158
|
183
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
106
|
104
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51.738
|
50.508
|
71.900
|
43.045
|
42.148
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
553
|
449
|
23.351
|
401
|
380
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
24.385
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
553
|
449
|
395
|
401
|
380
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.429
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.620
|
49.464
|
48.092
|
42.158
|
41.265
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.965
|
43.199
|
42.383
|
37.381
|
36.768
|
- Nguyên giá
|
81.491
|
81.491
|
80.012
|
69.387
|
69.387
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.526
|
-38.292
|
-37.629
|
-32.006
|
-32.618
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.871
|
2.512
|
2.153
|
1.265
|
1.012
|
- Nguyên giá
|
5.653
|
5.653
|
5.653
|
3.985
|
3.985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.783
|
-3.141
|
-3.500
|
-2.720
|
-2.973
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.784
|
3.753
|
3.556
|
3.512
|
3.485
|
- Nguyên giá
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.474
|
-2.505
|
-2.702
|
-2.745
|
-2.773
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
270
|
270
|
0
|
0
|
46
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
270
|
270
|
0
|
0
|
46
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
296
|
325
|
457
|
486
|
456
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
296
|
325
|
457
|
486
|
456
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
159.475
|
146.511
|
125.935
|
125.907
|
116.998
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
86.911
|
74.929
|
65.147
|
59.841
|
47.302
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.474
|
59.782
|
55.962
|
49.104
|
37.059
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51.069
|
34.611
|
37.004
|
30.519
|
20.637
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.819
|
12.305
|
8.654
|
8.294
|
7.624
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.353
|
4.434
|
1.709
|
2.769
|
1.387
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.732
|
4.606
|
4.674
|
3.563
|
3.637
|
6. Phải trả người lao động
|
246
|
214
|
227
|
237
|
216
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71
|
0
|
194
|
162
|
31
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.394
|
1.823
|
1.711
|
1.776
|
1.749
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.790
|
1.790
|
1.790
|
1.785
|
1.779
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.437
|
15.147
|
9.185
|
10.737
|
10.242
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.924
|
12.946
|
7.297
|
9.162
|
8.980
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.514
|
2.201
|
1.888
|
1.575
|
1.262
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
72.563
|
71.582
|
60.788
|
66.066
|
69.697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
72.563
|
71.582
|
60.788
|
66.066
|
69.697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54.674
|
54.674
|
54.674
|
54.674
|
54.674
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.816
|
3.816
|
3.816
|
3.816
|
3.816
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.929
|
6.929
|
6.929
|
6.929
|
6.929
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.144
|
6.163
|
-4.632
|
646
|
4.277
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.047
|
7.213
|
2.745
|
2.745
|
2.745
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.096
|
-1.050
|
-7.377
|
-2.099
|
1.532
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
159.475
|
146.511
|
125.935
|
125.907
|
116.998
|