TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54,035
|
82,863
|
74,851
|
78,505
|
63,252
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,368
|
3,773
|
5,422
|
3,557
|
14,335
|
1. Tiền
|
4,368
|
3,773
|
5,422
|
3,557
|
14,335
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
181
|
264
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,480
|
1,480
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,299
|
-1,216
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,709
|
56,371
|
63,545
|
56,159
|
39,302
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29,931
|
39,567
|
52,161
|
28,449
|
21,921
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,085
|
14,894
|
11,505
|
12,095
|
3,162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,400
|
15,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,402
|
3,122
|
1,166
|
2,113
|
1,947
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,709
|
-1,212
|
-1,287
|
-1,899
|
-2,728
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,468
|
22,192
|
5,701
|
17,530
|
8,509
|
1. Hàng tồn kho
|
9,238
|
22,670
|
6,179
|
18,781
|
18,525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-770
|
-478
|
-478
|
-1,250
|
-10,016
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
309
|
262
|
183
|
1,258
|
1,107
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
203
|
158
|
183
|
108
|
159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,151
|
948
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
106
|
104
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71,900
|
43,045
|
42,148
|
41,271
|
39,946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,351
|
401
|
380
|
372
|
279
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
24,385
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
395
|
401
|
380
|
372
|
279
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,429
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,092
|
42,158
|
41,265
|
40,464
|
39,346
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,383
|
37,381
|
36,768
|
36,247
|
35,690
|
- Nguyên giá
|
80,012
|
69,387
|
69,387
|
69,478
|
67,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,629
|
-32,006
|
-32,618
|
-33,231
|
-32,288
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,153
|
1,265
|
1,012
|
759
|
225
|
- Nguyên giá
|
5,653
|
3,985
|
3,985
|
3,985
|
1,776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,500
|
-2,720
|
-2,973
|
-3,226
|
-1,550
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,556
|
3,512
|
3,485
|
3,458
|
3,431
|
- Nguyên giá
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,702
|
-2,745
|
-2,773
|
-2,800
|
-2,827
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
46
|
46
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
46
|
46
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
457
|
486
|
456
|
390
|
321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
457
|
486
|
456
|
390
|
321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125,935
|
125,907
|
116,998
|
119,776
|
103,198
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,147
|
59,841
|
47,302
|
52,134
|
44,529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,962
|
49,104
|
37,059
|
43,018
|
39,487
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
37,004
|
30,519
|
20,637
|
26,063
|
22,771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,654
|
8,294
|
7,624
|
8,034
|
7,644
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,709
|
2,769
|
1,387
|
2,675
|
2,931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,674
|
3,563
|
3,637
|
2,438
|
201
|
6. Phải trả người lao động
|
227
|
237
|
216
|
219
|
224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
194
|
162
|
31
|
0
|
22
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,711
|
1,776
|
1,749
|
1,812
|
3,916
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,790
|
1,785
|
1,779
|
1,778
|
1,778
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,185
|
10,737
|
10,242
|
9,116
|
5,041
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7,297
|
9,162
|
8,980
|
8,167
|
4,405
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,888
|
1,575
|
1,262
|
950
|
637
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60,788
|
66,066
|
69,697
|
67,642
|
58,669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,788
|
66,066
|
69,697
|
67,642
|
58,669
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4,632
|
646
|
4,277
|
2,222
|
-6,750
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,745
|
2,745
|
2,745
|
3,941
|
3,941
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7,377
|
-2,099
|
1,532
|
-1,718
|
-10,691
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125,935
|
125,907
|
116,998
|
119,776
|
103,198
|