I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33.055
|
42.929
|
14.851
|
83.446
|
29.859
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-50.425
|
-278
|
-7.086
|
-52.601
|
-19.068
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
2.550
|
-804
|
-412
|
-412
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
1.972
|
-1.164
|
-839
|
-2.626
|
-584
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30
|
-30
|
-243
|
-273
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-922
|
366
|
3.153
|
4.376
|
5.248
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
2.286
|
-1.471
|
-6.981
|
-10.080
|
-8.539
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.453
|
39.547
|
2.442
|
21.829
|
6.915
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-6
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5.190
|
5.190
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-98
|
29
|
-5
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-98
|
29
|
5.185
|
5.184
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-34.846
|
|
10.500
|
53.938
|
4.520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
46.543
|
-39.335
|
-16.872
|
-79.509
|
-14.791
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-449
|
-989
|
-165
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.696
|
-39.335
|
-6.821
|
-26.560
|
-10.437
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
146
|
241
|
806
|
453
|
-3.521
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.474
|
8.490
|
8.731
|
3.320
|
3.773
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.490
|
8.731
|
4.368
|
3.773
|
5.422
|