I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,851
|
83,446
|
29,859
|
35,099
|
14,989
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,086
|
-52,601
|
-19,068
|
-21,334
|
-5,391
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-412
|
-412
|
|
-243
|
-26
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-839
|
-2,626
|
-584
|
-549
|
-583
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-243
|
-273
|
|
-778
|
-201
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,153
|
4,376
|
5,248
|
8
|
9,526
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,981
|
-10,080
|
-8,539
|
-3,061
|
-691
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,442
|
21,829
|
6,915
|
9,142
|
17,622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6
|
|
|
-4
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
-15,400
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,190
|
5,190
|
|
|
400
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-5
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,185
|
5,184
|
|
-15,400
|
396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,500
|
53,938
|
4,520
|
20,918
|
4,151
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,872
|
-79,509
|
-14,791
|
-16,359
|
-11,151
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-449
|
-989
|
-165
|
-165
|
-242
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,821
|
-26,560
|
-10,437
|
4,393
|
-7,241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
806
|
453
|
-3,521
|
-1,865
|
10,777
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,731
|
3,320
|
3,773
|
5,422
|
3,557
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,368
|
3,773
|
5,422
|
3,557
|
14,335
|