Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.162.603 1.127.633 1.225.094 1.061.286 885.527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.477 16.156 23.641 20.215 31.265
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.138.126 1.111.476 1.201.453 1.041.070 854.262
4. Giá vốn hàng bán 884.750 885.103 940.780 880.170 706.105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 253.376 226.373 260.673 160.900 148.157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.659 5.229 13.055 10.077 11.707
7. Chi phí tài chính 36.929 48.883 68.564 51.268 53.472
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.203 8.041 11.909 13.228 8.705
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 147.388 125.480 151.671 130.156 127.222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.143 25.288 30.764 29.438 26.327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 45.575 31.951 22.729 -39.885 -47.156
12. Thu nhập khác 5.809 4.603 5.990 4.710 5.137
13. Chi phí khác 2.472 1.563 1.901 1.507 877
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.337 3.040 4.090 3.204 4.259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48.913 34.991 26.819 -36.681 -42.897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.570 11.336 5.027 4.194 3.285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.658 -326 0 1.038 415
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.912 11.010 5.027 5.232 3.699
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.001 23.981 21.792 -41.913 -46.596
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 589 802 459 451 304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.412 23.179 21.333 -42.364 -48.146