TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
869.265
|
882.579
|
913.681
|
871.635
|
866.833
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
240
|
455
|
20.127
|
178
|
30.070
|
1. Tiền
|
240
|
455
|
20.127
|
178
|
30.070
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
812.174
|
831.275
|
836.715
|
823.321
|
795.777
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
716.742
|
752.698
|
786.020
|
793.950
|
759.796
|
2. Trả trước cho người bán
|
64.803
|
57.087
|
32.749
|
16.057
|
35.099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
38.412
|
37.000
|
37.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
88.153
|
78.518
|
74.974
|
38.973
|
33.512
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95.936
|
-94.029
|
-94.029
|
-25.659
|
-32.630
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53.900
|
49.099
|
55.026
|
45.368
|
40.515
|
1. Hàng tồn kho
|
55.738
|
51.002
|
56.899
|
47.030
|
41.618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.838
|
-1.903
|
-1.872
|
-1.662
|
-1.103
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.951
|
1.751
|
1.813
|
769
|
471
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
600
|
1.232
|
1.779
|
249
|
289
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.350
|
519
|
34
|
520
|
80
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
102
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
184.776
|
185.676
|
151.795
|
154.739
|
143.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35.000
|
35.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35.000
|
35.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72.864
|
71.119
|
78.681
|
82.670
|
117.562
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67.756
|
66.202
|
73.871
|
78.133
|
112.746
|
- Nguyên giá
|
243.773
|
249.864
|
261.609
|
277.559
|
324.824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176.017
|
-183.662
|
-187.738
|
-199.426
|
-212.078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.108
|
4.917
|
4.811
|
4.537
|
4.817
|
- Nguyên giá
|
8.604
|
8.604
|
8.604
|
8.604
|
9.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.496
|
-3.686
|
-3.793
|
-4.067
|
-4.309
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.354
|
67.741
|
67.591
|
67.852
|
20.794
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.354
|
67.741
|
67.591
|
67.852
|
20.794
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.504
|
9.504
|
2.754
|
2.754
|
2.754
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
2.754
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.504
|
9.504
|
2.754
|
0
|
2.754
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.054
|
2.312
|
2.768
|
1.463
|
2.589
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.818
|
2.306
|
2.706
|
1.440
|
2.565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
236
|
6
|
62
|
22
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.054.041
|
1.068.255
|
1.065.476
|
1.026.374
|
1.010.533
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
288.561
|
282.582
|
269.677
|
220.353
|
205.091
|
I. Nợ ngắn hạn
|
288.561
|
282.582
|
269.677
|
202.353
|
187.091
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
215.472
|
211.405
|
210.024
|
161.247
|
142.567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.281
|
25.372
|
22.891
|
19.865
|
25.861
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.792
|
7.176
|
5.179
|
8.707
|
8.950
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.453
|
4.222
|
5.356
|
359
|
344
|
6. Phải trả người lao động
|
3.239
|
3.052
|
3.091
|
3.155
|
3.465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
283
|
263
|
485
|
743
|
944
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.041
|
31.092
|
22.651
|
8.276
|
4.960
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
18.000
|
18.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
18.000
|
18.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
765.479
|
785.673
|
795.798
|
806.021
|
805.441
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
765.479
|
785.673
|
795.798
|
806.021
|
805.441
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
210.885
|
210.885
|
210.885
|
210.885
|
210.885
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10.036
|
-10.036
|
-10.036
|
-10.036
|
-10.036
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
424.630
|
444.824
|
454.949
|
465.172
|
464.592
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
416.383
|
424.630
|
431.054
|
453.056
|
458.287
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.248
|
20.194
|
23.895
|
12.117
|
6.305
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.054.041
|
1.068.255
|
1.065.476
|
1.026.374
|
1.010.533
|