TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
890.478
|
859.909
|
963.723
|
915.550
|
1.088.414
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
5.290.439
|
3.686.861
|
11.299.668
|
2.626.811
|
6.163.000
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
54.967.471
|
55.028.118
|
70.243.963
|
80.397.739
|
110.144.975
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
50.449.715
|
51.975.473
|
67.919.703
|
78.147.739
|
107.747.375
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
4.517.756
|
3.052.645
|
2.324.260
|
2.250.000
|
2.397.600
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4.250.418
|
6.436.973
|
8.866.716
|
9.866.146
|
10.264.524
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.250.418
|
6.436.973
|
8.868.966
|
9.866.146
|
10.264.524
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
-2.250
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
183.236.845
|
193.911.181
|
206.073.210
|
209.845.503
|
217.398.122
|
1. Cho vay khách hàng
|
185.958.901
|
196.889.847
|
209.354.643
|
213.048.049
|
220.570.565
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2.722.056
|
-2.978.666
|
-3.281.433
|
-3.202.546
|
-3.172.443
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
16.992.347
|
16.771.225
|
19.632.455
|
20.410.871
|
23.292.635
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
9.992.329
|
16.771.225
|
17.555.894
|
20.410.871
|
23.292.635
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
7.350.476
|
350.458
|
2.427.019
|
350.458
|
350.458
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-350.458
|
-350.458
|
-350.458
|
-350.458
|
-350.458
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
62.069
|
62.069
|
62.069
|
58.707
|
59.070
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
62.432
|
62.432
|
62.432
|
59.070
|
59.070
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-363
|
-363
|
-363
|
-363
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.221.080
|
1.348.159
|
1.367.030
|
1.417.911
|
1.455.204
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
508.702
|
490.716
|
488.465
|
466.075
|
508.877
|
- Nguyên giá
|
1.082.796
|
1.086.973
|
1.091.952
|
1.088.978
|
1.151.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-574.094
|
-596.257
|
-603.487
|
-622.903
|
-642.295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
712.378
|
857.443
|
878.565
|
951.836
|
946.327
|
- Nguyên giá
|
973.093
|
1.129.560
|
1.163.201
|
1.257.335
|
1.269.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260.715
|
-272.117
|
-284.636
|
-305.499
|
-322.881
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
55.220
|
55.331
|
54.010
|
53.716
|
56.855
|
- Nguyên giá
|
63.400
|
63.805
|
62.778
|
62.778
|
66.210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.180
|
-8.474
|
-8.768
|
-9.062
|
-9.355
|
XII. Tài sản có khác
|
13.691.584
|
10.357.974
|
7.136.004
|
8.153.314
|
9.163.843
|
1. Các khoản phải thu
|
7.762.490
|
4.354.654
|
2.202.813
|
2.235.203
|
2.599.536
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.323.995
|
3.452.417
|
2.581.613
|
3.529.947
|
4.294.359
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
2.634.665
|
2.580.469
|
2.380.855
|
2.417.441
|
2.299.202
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
302.623
|
284.822
|
267.020
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-29.566
|
-29.566
|
-29.277
|
-29.277
|
-29.254
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
280.657.951
|
288.517.800
|
325.698.848
|
333.746.268
|
379.086.642
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2.087.066
|
5.477.553
|
2.064.483
|
4.964.376
|
6.597.412
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
80.855.868
|
78.113.387
|
85.303.651
|
95.061.787
|
127.173.329
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
52.002.080
|
53.115.781
|
55.895.146
|
67.481.498
|
90.289.864
|
2. Vay các TCTD khác
|
28.853.788
|
24.997.606
|
29.408.505
|
27.580.289
|
36.883.465
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
|
153.618.314
|
168.320.164
|
160.043.132
|
166.648.051
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
31.441
|
90.308
|
303.574
|
528.630
|
702.967
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
11.473.300
|
13.250.200
|
30.450.200
|
29.950.200
|
32.344.900
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3.987.263
|
4.189.350
|
4.252.901
|
4.598.537
|
6.059.113
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.971.807
|
2.510.071
|
2.922.277
|
3.184.654
|
4.251.759
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1.015.456
|
1.679.279
|
1.330.624
|
1.413.883
|
1.807.354
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
32.768.668
|
33.777.668
|
35.002.855
|
38.599.606
|
39.560.870
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25.063.167
|
28.353.167
|
28.353.167
|
28.453.167
|
28.453.167
|
- Vốn điều lệ
|
24.957.000
|
28.350.000
|
28.350.000
|
28.450.000
|
28.450.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
106.167
|
3.167
|
3.167
|
3.167
|
3.167
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1.715.339
|
1.715.339
|
2.666.271
|
2.666.271
|
2.666.271
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.279
|
-4.252
|
|
4.266
|
-845
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
5.991.441
|
3.713.414
|
3.983.417
|
7.475.902
|
8.442.277
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
280.657.951
|
288.517.800
|
325.698.848
|
333.746.268
|
379.086.642
|