TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
852,434
|
890,478
|
859,909
|
963,723
|
915,550
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2,114,509
|
5,290,439
|
3,686,861
|
11,299,668
|
2,626,811
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
60,695,832
|
54,967,471
|
55,028,118
|
70,243,963
|
80,397,739
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
55,353,631
|
50,449,715
|
51,975,473
|
67,919,703
|
78,147,739
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
5,342,201
|
4,517,756
|
3,052,645
|
2,324,260
|
2,250,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4,830,268
|
4,250,418
|
6,436,973
|
8,866,716
|
9,866,146
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4,830,268
|
4,250,418
|
6,436,973
|
8,868,966
|
9,866,146
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
-2,250
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
178,163,099
|
183,236,845
|
193,911,181
|
206,073,210
|
209,845,503
|
1. Cho vay khách hàng
|
181,184,610
|
185,958,901
|
196,889,847
|
209,354,643
|
213,048,049
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3,021,511
|
-2,722,056
|
-2,978,666
|
-3,281,433
|
-3,202,546
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
10,191,233
|
16,992,347
|
16,771,225
|
19,632,455
|
20,410,871
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10,191,233
|
9,992,329
|
16,771,225
|
17,555,894
|
20,410,871
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
350,458
|
7,350,476
|
350,458
|
2,427,019
|
350,458
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-350,458
|
-350,458
|
-350,458
|
-350,458
|
-350,458
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
61,892
|
62,069
|
62,069
|
62,069
|
58,707
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
62,432
|
62,432
|
62,432
|
62,432
|
59,070
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-540
|
-363
|
-363
|
-363
|
-363
|
X. Tài sản cố định
|
1,236,865
|
1,221,080
|
1,348,159
|
1,367,030
|
1,417,911
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
529,840
|
508,702
|
490,716
|
488,465
|
466,075
|
- Nguyên giá
|
1,083,425
|
1,082,796
|
1,086,973
|
1,091,952
|
1,088,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-553,585
|
-574,094
|
-596,257
|
-603,487
|
-622,903
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
0
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
707,025
|
712,378
|
857,443
|
878,565
|
951,836
|
- Nguyên giá
|
955,941
|
973,093
|
1,129,560
|
1,163,201
|
1,257,335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248,916
|
-260,715
|
-272,117
|
-284,636
|
-305,499
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
55,513
|
55,220
|
55,331
|
54,010
|
53,716
|
- Nguyên giá
|
63,400
|
63,400
|
63,805
|
62,778
|
62,778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,887
|
-8,180
|
-8,474
|
-8,768
|
-9,062
|
XII. Tài sản có khác
|
13,411,933
|
13,691,584
|
10,357,974
|
7,136,004
|
8,153,314
|
1. Các khoản phải thu
|
6,747,078
|
7,762,490
|
4,354,654
|
2,202,813
|
2,235,203
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,921,110
|
3,323,995
|
3,452,417
|
2,581,613
|
3,529,947
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tài sản có khác
|
2,773,748
|
2,634,665
|
2,580,469
|
2,380,855
|
2,417,441
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
-320,425
|
302,623
|
284,822
|
267,020
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-30,003
|
-29,566
|
-29,566
|
-29,277
|
-29,277
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
271,613,578
|
280,657,951
|
288,517,800
|
325,698,848
|
333,746,268
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2,093,996
|
2,087,066
|
5,477,553
|
2,064,483
|
4,964,376
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
65,368,819
|
80,855,868
|
78,113,387
|
85,303,651
|
95,061,787
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
38,846,126
|
52,002,080
|
53,115,781
|
55,895,146
|
67,481,498
|
2. Vay các TCTD khác
|
26,522,693
|
28,853,788
|
24,997,606
|
29,408,505
|
27,580,289
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
154,371,586
|
|
153,618,314
|
168,320,164
|
160,043,132
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
106,349
|
31,441
|
90,308
|
303,574
|
528,630
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
14,233,900
|
11,473,300
|
13,250,200
|
30,450,200
|
29,950,200
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,872,240
|
3,987,263
|
4,189,350
|
4,252,901
|
4,598,537
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,120,908
|
2,971,807
|
2,510,071
|
2,922,277
|
3,184,654
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
751,332
|
1,015,456
|
1,679,279
|
1,330,624
|
1,413,883
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
31,565,668
|
32,768,668
|
33,777,668
|
35,002,855
|
38,599,606
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25,063,167
|
25,063,167
|
28,353,167
|
28,353,167
|
28,453,167
|
- Vốn điều lệ
|
24,957,000
|
24,957,000
|
28,350,000
|
28,350,000
|
28,450,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
106,167
|
106,167
|
3,167
|
3,167
|
3,167
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,715,339
|
1,715,339
|
1,715,339
|
2,666,271
|
2,666,271
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
67,497
|
-1,279
|
-4,252
|
|
4,266
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
4,719,665
|
5,991,441
|
3,713,414
|
3,983,417
|
7,475,902
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
271,613,578
|
280,657,951
|
288,517,800
|
325,698,848
|
333,746,268
|