単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 852,434 890,478 859,909 963,723 915,550
II. Tiền gửi tại NHNN 2,114,509 5,290,439 3,686,861 11,299,668 2,626,811
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 60,695,832 54,967,471 55,028,118 70,243,963 80,397,739
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 55,353,631 50,449,715 51,975,473 67,919,703 78,147,739
2. Cho vay các TCTD khác 5,342,201 4,517,756 3,052,645 2,324,260 2,250,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 4,830,268 4,250,418 6,436,973 8,866,716 9,866,146
1. Chứng khoán kinh doanh 4,830,268 4,250,418 6,436,973 8,868,966 9,866,146
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,250
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VII. Cho vay khách hàng 178,163,099 183,236,845 193,911,181 206,073,210 209,845,503
1. Cho vay khách hàng 181,184,610 185,958,901 196,889,847 209,354,643 213,048,049
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3,021,511 -2,722,056 -2,978,666 -3,281,433 -3,202,546
VIII. Chứng khoán đầu tư 10,191,233 16,992,347 16,771,225 19,632,455 20,410,871
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,191,233 9,992,329 16,771,225 17,555,894 20,410,871
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 350,458 7,350,476 350,458 2,427,019 350,458
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -350,458 -350,458 -350,458 -350,458 -350,458
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 61,892 62,069 62,069 62,069 58,707
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 62,432 62,432 62,432 62,432 59,070
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -540 -363 -363 -363 -363
X. Tài sản cố định 1,236,865 1,221,080 1,348,159 1,367,030 1,417,911
1. Tài sản cố định hữu hình 529,840 508,702 490,716 488,465 466,075
- Nguyên giá 1,083,425 1,082,796 1,086,973 1,091,952 1,088,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -553,585 -574,094 -596,257 -603,487 -622,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 707,025 712,378 857,443 878,565 951,836
- Nguyên giá 955,941 973,093 1,129,560 1,163,201 1,257,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,916 -260,715 -272,117 -284,636 -305,499
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 55,513 55,220 55,331 54,010 53,716
- Nguyên giá 63,400 63,400 63,805 62,778 62,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,887 -8,180 -8,474 -8,768 -9,062
XII. Tài sản có khác 13,411,933 13,691,584 10,357,974 7,136,004 8,153,314
1. Các khoản phải thu 6,747,078 7,762,490 4,354,654 2,202,813 2,235,203
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,921,110 3,323,995 3,452,417 2,581,613 3,529,947
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 2,773,748 2,634,665 2,580,469 2,380,855 2,417,441
- Trong đó: Lợi thế thương mại -320,425 302,623 284,822 267,020
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -30,003 -29,566 -29,566 -29,277 -29,277
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271,613,578 280,657,951 288,517,800 325,698,848 333,746,268
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,093,996 2,087,066 5,477,553 2,064,483 4,964,376
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 65,368,819 80,855,868 78,113,387 85,303,651 95,061,787
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 38,846,126 52,002,080 53,115,781 55,895,146 67,481,498
2. Vay các TCTD khác 26,522,693 28,853,788 24,997,606 29,408,505 27,580,289
III. Tiền gửi khách hàng 154,371,586 153,618,314 168,320,164 160,043,132
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 106,349 31,441 90,308 303,574 528,630
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 1,020 1,020 1,020 1,020
VI. Phát hành giấy tờ có giá 14,233,900 11,473,300 13,250,200 30,450,200 29,950,200
VII. Các khoản nợ khác 3,872,240 3,987,263 4,189,350 4,252,901 4,598,537
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3,120,908 2,971,807 2,510,071 2,922,277 3,184,654
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 751,332 1,015,456 1,679,279 1,330,624 1,413,883
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 31,565,668 32,768,668 33,777,668 35,002,855 38,599,606
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 25,063,167 25,063,167 28,353,167 28,353,167 28,453,167
- Vốn điều lệ 24,957,000 24,957,000 28,350,000 28,350,000 28,450,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 106,167 106,167 3,167 3,167 3,167
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 1,715,339 1,715,339 1,715,339 2,666,271 2,666,271
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 67,497 -1,279 -4,252 4,266
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 4,719,665 5,991,441 3,713,414 3,983,417 7,475,902
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271,613,578 280,657,951 288,517,800 325,698,848 333,746,268