単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 5,254,070 5,405,278 5,268,878 5,618,652 5,962,729
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,512,494 -2,608,061 -2,842,980 -3,168,170 -3,498,340
Thu nhập lãi thuần 2,741,576 2,797,217 2,425,898 2,450,482 2,464,389
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 235,128 307,476 611,331 234,497 236,214
Chi phí hoạt động dịch vụ -44,092 -60,157 -789,623 -59,047 -64,206
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 191,036 247,319 532,708 175,450 172,008
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 303,621 156,454 7,696 50,217 68,778
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -38,737 -27,734 -213,174 166,017 -54,904
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 98,856 -25,055 -96,054 334,898 24,402
Thu nhập từ hoạt động khác 56,533 78,348 612,012 130,655 56,210
Chi phí hoạt động khác -48,696 -48,450 -50,288 -95,190 -45,950
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 7,837 29,898 561,724 35,465 10,260
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 827 445 161 2,607,318 7,544
Chi phí hoạt động -949,315 -1,129,795 -1,139,785 -1,033,934 -967,924
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,355,701 2,048,749 2,079,174 4,785,913 1,724,553
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -623,299 -779,182 -548,000 -435,557 -218,673
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,732,402 1,269,567 1,531,174 4,350,356 1,505,880
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -350,616 -257,594 -310,239 -857,871 -299,705
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -350,616 -257,594 -310,239 -857,871 -299,705
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,381,786 1,011,973 1,220,935 3,492,485 1,206,175
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,381,786 1,011,973 1,220,935 3,492,485 1,206,175
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)