Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,167,731
|
4,788,379
|
5,254,070
|
5,405,278
|
5,268,878
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,952,547
|
-2,786,660
|
-2,512,494
|
-2,608,061
|
-2,842,980
|
Thu nhập lãi thuần
|
2,215,184
|
2,001,719
|
2,741,576
|
2,797,217
|
2,425,898
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
501,259
|
195,348
|
235,128
|
307,476
|
611,331
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-66,634
|
-54,716
|
-44,092
|
-60,157
|
-789,623
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
434,625
|
140,632
|
191,036
|
247,319
|
532,708
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
243,967
|
102,810
|
303,621
|
156,454
|
7,696
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-202,866
|
107,504
|
-38,737
|
-27,734
|
-213,174
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
106,513
|
343,660
|
98,856
|
-25,055
|
-96,054
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
69,946
|
55,673
|
56,533
|
78,348
|
612,012
|
Chi phí hoạt động khác
|
-28,363
|
-45,530
|
-48,696
|
-48,450
|
-50,288
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
41,583
|
10,143
|
7,837
|
29,898
|
561,724
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
12
|
827
|
445
|
161
|
Chi phí hoạt động
|
-1,040,374
|
-911,323
|
-949,315
|
-1,129,795
|
-1,139,785
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,798,632
|
1,795,157
|
2,355,701
|
2,048,749
|
2,079,174
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-338,512
|
-288,901
|
-623,299
|
-779,182
|
-548,000
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,460,120
|
1,506,256
|
1,732,402
|
1,269,567
|
1,531,174
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-298,831
|
-304,924
|
-350,616
|
-257,594
|
-310,239
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-298,831
|
-304,924
|
-350,616
|
-257,594
|
-310,239
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,161,289
|
1,201,332
|
1,381,786
|
1,011,973
|
1,220,935
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,161,289
|
1,201,332
|
1,381,786
|
1,011,973
|
1,220,935
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|