単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 5,167,731 4,788,379 5,254,070 5,405,278 5,268,878
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,952,547 -2,786,660 -2,512,494 -2,608,061 -2,842,980
Thu nhập lãi thuần 2,215,184 2,001,719 2,741,576 2,797,217 2,425,898
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 501,259 195,348 235,128 307,476 611,331
Chi phí hoạt động dịch vụ -66,634 -54,716 -44,092 -60,157 -789,623
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 434,625 140,632 191,036 247,319 532,708
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 243,967 102,810 303,621 156,454 7,696
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -202,866 107,504 -38,737 -27,734 -213,174
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 106,513 343,660 98,856 -25,055 -96,054
Thu nhập từ hoạt động khác 69,946 55,673 56,533 78,348 612,012
Chi phí hoạt động khác -28,363 -45,530 -48,696 -48,450 -50,288
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 41,583 10,143 7,837 29,898 561,724
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 12 827 445 161
Chi phí hoạt động -1,040,374 -911,323 -949,315 -1,129,795 -1,139,785
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,798,632 1,795,157 2,355,701 2,048,749 2,079,174
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -338,512 -288,901 -623,299 -779,182 -548,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,460,120 1,506,256 1,732,402 1,269,567 1,531,174
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -298,831 -304,924 -350,616 -257,594 -310,239
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -298,831 -304,924 -350,616 -257,594 -310,239
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,161,289 1,201,332 1,381,786 1,011,973 1,220,935
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,161,289 1,201,332 1,381,786 1,011,973 1,220,935
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)