単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 5,851,185 5,276,856 6,139,682 4,601,841 5,198,317
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2,661,595 -3,069,797 -2,430,774 -2,891,031 -2,431,235
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 191,036 246,803 530,716 173,483 172,008
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 363,740 103,665 -299,282 548,882 38,276
- Thu nhập khác -5,787 -2,950 527,823 10,665 -6,860
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 13,528 32,739 33,688 25,951 13,418
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -914,850 -1,095,201 -1,103,899 -984,765 -925,359
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -132,941 -78,148 -200,001 -798,298 -122,820
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2,704,316 1,413,967 3,197,953 686,728 1,935,745
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 824,445 1,465,111 728,385 74,260 -147,600
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 778,754 -8,965,451 -3,293,223 -1,857,650 -3,280,142
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -74,908 58,867 213,266
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -4,774,291 -10,930,946 -12,464,796 -8,008,517 -7,522,516
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -922,754 -522,572 -245,233 -9,656 -248,776
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -945,115 3,456,921 2,353,502 -369,332 -263,822
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -6,930 3,390,487 -3,413,070 2,899,893 1,633,036
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 15,487,049 -2,742,481 7,190,264 12,453,136 31,942,212
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -4,918,261 4,164,989 14,701,850 -8,276,885 6,604,919
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -2,760,600 1,776,900 17,200,000 -500,000 2,394,700
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 225,056 174,337
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -63,551 484,377 -458,893 60,784 -18,414
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,328,154 -6,949,831 25,710,005 -2,622,183 33,203,679
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -19,001 -161,379 -54,752 -107,863 -83,055
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 96 109 213 11,133
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 6,440
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 2,249 5,224 6,440 -6,440
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 4,300,000
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 827 445 161 7,544
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,078 -158,576 -49,154 4,198,577 -64,378
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 100,000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 100,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,310,076 -7,108,407 25,660,851 1,676,394 33,139,301
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58,320,574 63,630,650 56,522,243 80,183,094 81,859,488
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 63,630,650 56,522,243 82,183,094 81,859,488 114,998,789