I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
6,207,749
|
4,186,126
|
5,851,185
|
5,276,856
|
6,139,682
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-3,634,924
|
-3,409,218
|
-2,661,595
|
-3,069,797
|
-2,430,774
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
433,254
|
140,479
|
191,036
|
246,803
|
530,716
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
147,614
|
805,195
|
363,740
|
103,665
|
-299,282
|
- Thu nhập khác
|
3,461
|
-2,324
|
-5,787
|
-2,950
|
527,823
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
38,092
|
12,462
|
13,528
|
32,739
|
33,688
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,004,737
|
-876,862
|
-914,850
|
-1,095,201
|
-1,103,899
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-31,995
|
-555,416
|
-132,941
|
-78,148
|
-200,001
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
2,158,514
|
300,442
|
2,704,316
|
1,413,967
|
3,197,953
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,542,480
|
-2,451,651
|
824,445
|
1,465,111
|
728,385
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-6,369,800
|
7,367,280
|
778,754
|
-8,965,451
|
-3,293,223
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-95,383
|
-782
|
-74,908
|
58,867
|
213,266
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-10,903,830
|
-1,432,717
|
-4,774,291
|
-10,930,946
|
-12,464,796
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-468,861
|
-245,409
|
-922,754
|
-522,572
|
-245,233
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
568,872
|
228,314
|
-945,115
|
3,456,921
|
2,353,502
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
419,262
|
-444,641
|
-6,930
|
3,390,487
|
-3,413,070
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
17,854,888
|
-1,329,219
|
15,487,049
|
-2,742,481
|
7,190,264
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3,876,882
|
9,531,580
|
-4,918,261
|
4,164,989
|
14,701,850
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-6,100,800
|
-2,612,200
|
-2,760,600
|
1,776,900
|
17,200,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
88,700
|
-48,854
|
-63,551
|
484,377
|
-458,893
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,570,924
|
8,862,143
|
5,328,154
|
-6,949,831
|
25,710,005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-121,206
|
-1,734
|
-19,001
|
-161,379
|
-54,752
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
29
|
5
|
96
|
109
|
213
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
5,276
|
930
|
0
|
2,249
|
5,224
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
12
|
827
|
445
|
161
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-115,901
|
-787
|
-18,078
|
-158,576
|
-49,154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
504,000
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
504,000
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,959,023
|
8,861,356
|
5,310,076
|
-7,108,407
|
25,660,851
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,500,195
|
49,459,218
|
58,320,574
|
63,630,650
|
56,522,243
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,459,218
|
58,320,574
|
63,630,650
|
56,522,243
|
82,183,094
|