I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
11,477,843
|
12,723,110
|
14,235,298
|
18,993,726
|
21,453,849
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-7,588,326
|
-6,735,566
|
-7,392,022
|
-12,604,135
|
-11,571,384
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
355,953
|
1,145,264
|
1,366,943
|
1,156,286
|
1,109,034
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
384,546
|
515,983
|
1,038,282
|
919,730
|
973,318
|
- Thu nhập khác
|
722,095
|
107,111
|
99,133
|
107,608
|
516,762
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
43,904
|
102,746
|
93,796
|
83,083
|
92,417
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2,099,735
|
-2,474,267
|
-3,310,317
|
-3,479,815
|
-3,990,812
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-361,787
|
-568,039
|
-877,938
|
-794,401
|
-966,506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
2,934,493
|
4,816,342
|
5,253,175
|
4,382,082
|
7,616,678
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,164,679
|
-7,256,985
|
3,751,040
|
715,395
|
566,290
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-12,929,439
|
4,969,304
|
17,303,270
|
-10,085,392
|
-4,112,640
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-111,187
|
192,408
|
-32,841
|
92,168
|
196,443
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-10,255,397
|
-18,718,923
|
-26,367,833
|
-25,795,901
|
-29,602,750
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-698,532
|
-564,542
|
-523,347
|
-655,275
|
-1,935,968
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
3,335
|
-1,306,331
|
-2,778,761
|
-1,957,162
|
5,093,622
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-32,890
|
1,967,061
|
1,665,933
|
-1,300,059
|
-474,154
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
11,047,022
|
15,849,325
|
1,353,629
|
6,978,411
|
18,605,613
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
17,549,279
|
-3,491,960
|
5,762,634
|
29,292,735
|
23,480,158
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-8,614,440
|
11,988,460
|
2,451,400
|
-4,658,500
|
13,604,100
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
63,071
|
125,846
|
26,756
|
-90,035
|
-86,921
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
119,994
|
8,570,005
|
7,865,055
|
-3,081,533
|
32,950,471
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-177,467
|
-114,013
|
-296,242
|
-310,061
|
-236,866
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
491
|
0
|
|
29
|
423
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
-4,864
|
-7,139
|
-27
|
0
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
4,344
|
182,023
|
6,744
|
5,276
|
8,403
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
17,082
|
40,905
|
24,102
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4,306
|
3,710
|
7,937
|
14,384
|
1,445
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-156,108
|
105,486
|
-257,486
|
-290,372
|
-226,595
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
1,406,782
|
2,405,623
|
3,610,674
|
504,000
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
1,406,782
|
2,405,623
|
3,610,674
|
504,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,370,668
|
11,081,114
|
11,218,243
|
-2,867,905
|
32,723,876
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,657,098
|
30,027,766
|
41,108,880
|
52,327,123
|
49,459,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,027,766
|
41,108,880
|
52,327,123
|
49,459,218
|
82,183,094
|