Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,901 177,490 177,441 172,073 195,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,085 2,827 6,561 5,528 1,964
1. Tiền 3,085 2,827 6,561 5,465 1,964
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 63 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,057 9,736 9,392 9,665 0
1. Chứng khoán kinh doanh 9,189 10,086 10,029 9,720 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,132 -350 -637 -55 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,813 147,770 144,632 141,990 184,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,389 2,701 793 2,829 4,685
2. Trả trước cho người bán 115 3 191 39 179,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 3,713 3,713 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,309 141,353 139,935 139,123 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16,706 16,875 16,539 14,390 9,664
1. Hàng tồn kho 16,706 16,875 16,539 14,390 9,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 240 281 316 500 49
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 41 29 260 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 47 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 240 240 240 240 37
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,022 36,588 36,140 39,205 11,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,150 0 0 3,650 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3,150 0 0 3,650 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,053 12,011 11,682 11,066 10,567
1. Tài sản cố định hữu hình 11,496 11,477 11,171 10,577 10,101
- Nguyên giá 21,282 21,282 21,282 21,282 20,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,786 -9,805 -10,111 -10,705 -10,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 557 534 512 489 466
- Nguyên giá 832 832 832 832 832
- Giá trị hao mòn lũy kế -275 -298 -321 -343 -366
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,632 3,632 3,632 3,632 203
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,429 3,429 3,429 3,429 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203 203 203 203 203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,021 20,021 20,021 20,021 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20,021 20,021 20,021 20,021 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,166 924 805 836 230
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,166 924 805 836 230
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,924 214,078 213,581 211,278 206,844
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,887 14,479 14,493 12,061 6,190
I. Nợ ngắn hạn 11,821 14,479 14,407 11,976 6,125
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,801 7,794 11,563 7,181 3,066
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,058 4,929 1,436 2,097 354
4. Người mua trả tiền trước 370 416 330 314 225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94 99 0 359 861
6. Phải trả người lao động 340 362 353 450 348
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 110 138 166 194 222
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 730 324 283 1,033 971
11. Phải trả ngắn hạn khác 240 342 200 271 2
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76 76 76 76 76
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66 0 86 86 66
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 66 0 86 86 66
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 199,037 199,599 199,088 199,217 200,653
I. Vốn chủ sở hữu 199,037 199,599 199,088 199,217 200,653
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 195,000 195,000 195,000 195,000 195,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30 30 30 30 30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205 205 205 205 205
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 464 464 464 464 464
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,338 3,900 3,389 3,518 4,954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,202 2,202 2,202 3,482 3,482
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,136 1,697 1,187 35 1,472
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,924 214,078 213,581 211,278 206,844