Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173,223 174,560 170,901 177,490 177,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,611 4,391 3,085 2,827 6,561
1. Tiền 2,611 4,391 3,085 2,827 6,561
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,647 9,044 8,057 9,736 9,392
1. Chứng khoán kinh doanh 13,015 10,155 9,189 10,086 10,029
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,367 -1,110 -1,132 -350 -637
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,957 145,157 142,813 147,770 144,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,361 3,027 2,389 2,701 793
2. Trả trước cho người bán 154 42 115 3 191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,800 1,800 0 3,713 3,713
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,641 140,288 140,309 141,353 139,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13,912 15,344 16,706 16,875 16,539
1. Hàng tồn kho 13,912 15,344 16,706 16,875 16,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 95 623 240 281 316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95 321 0 41 29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 62 0 0 47
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 240 240 240 240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,591 37,579 40,022 36,588 36,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 388 0 3,150 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 3,150 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 388 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,781 12,410 12,053 12,011 11,682
1. Tài sản cố định hữu hình 12,179 11,830 11,496 11,477 11,171
- Nguyên giá 21,978 21,978 21,282 21,282 21,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,798 -10,148 -9,786 -9,805 -10,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 602 579 557 534 512
- Nguyên giá 832 832 832 832 832
- Giá trị hao mòn lũy kế -230 -253 -275 -298 -321
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,632 3,632 3,632 3,632 3,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,429 3,429 3,429 3,429 3,429
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203 203 203 203 203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,021 20,021 20,021 20,021 20,021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20,021 20,021 20,021 20,021 20,021
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,768 1,516 1,166 924 805
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,768 1,516 1,166 924 805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,813 212,139 210,924 214,078 213,581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,463 13,766 11,887 14,479 14,493
I. Nợ ngắn hạn 10,781 13,701 11,821 14,479 14,407
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,665 8,135 7,801 7,794 11,563
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,086 3,313 2,058 4,929 1,436
4. Người mua trả tiền trước 82 691 370 416 330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 134 53 94 99 0
6. Phải trả người lao động 539 298 340 362 353
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,768 79 110 138 166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 229 835 730 324 283
11. Phải trả ngắn hạn khác 202 220 240 342 200
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76 76 76 76 76
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,681 66 66 0 86
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 66 66 66 0 86
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,616 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 197,351 198,373 199,037 199,599 199,088
I. Vốn chủ sở hữu 197,351 198,373 199,037 199,599 199,088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 195,000 195,000 195,000 195,000 195,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30 30 30 30 30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205 205 205 205 205
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 464 464 464 464 464
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,651 2,674 3,338 3,900 3,389
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 418 2,202 2,202 2,202 2,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,233 471 1,136 1,697 1,187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,813 212,139 210,924 214,078 213,581