I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
59
|
61
|
4,072
|
471
|
656
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
226
|
-31
|
-6,432
|
204
|
-112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
374
|
361
|
372
|
357
|
- Các khoản dự phòng
|
-14
|
|
-3,015
|
-257
|
22
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
192
|
-555
|
-3,933
|
-32
|
-541
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
49
|
150
|
154
|
121
|
51
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
285
|
29
|
-2,361
|
675
|
544
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,468
|
6,207
|
4,605
|
252
|
359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,139
|
-1,584
|
-1,307
|
-1,426
|
-1,354
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,333
|
5,417
|
-4,692
|
1,235
|
-1,660
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,219
|
343
|
454
|
146
|
671
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-15,860
|
2,860
|
966
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49
|
-150
|
-154
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-150
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,420
|
10,263
|
-19,315
|
3,743
|
-475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,800
|
|
8,280
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-8,315
|
-391
|
|
49
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
200
|
541
|
0
|
|
-3,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,600
|
-1,800
|
2,550
|
|
1,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
700
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-2,596
|
2,596
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
547
|
-295
|
-920
|
910
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,614
|
-10,922
|
12,739
|
-920
|
-391
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,739
|
2,678
|
5,552
|
3,029
|
7,030
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,321
|
-1,847
|
-2,705
|
-4,078
|
-7,471
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
418
|
831
|
2,847
|
-1,049
|
-441
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,388
|
172
|
-3,729
|
1,774
|
-1,306
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,340
|
11,944
|
12,116
|
2,618
|
4,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,952
|
12,116
|
869
|
4,391
|
3,085
|