Unit: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59 61 4,072 471 656
2. Điều chỉnh cho các khoản 226 -31 -6,432 204 -112
- Khấu hao TSCĐ 374 361 372 357
- Các khoản dự phòng -14 -3,015 -257 22
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 192 -555 -3,933 -32 -541
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 49 150 154 121 51
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 285 29 -2,361 675 544
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,468 6,207 4,605 252 359
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,139 -1,584 -1,307 -1,426 -1,354
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22,333 5,417 -4,692 1,235 -1,660
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,219 343 454 146 671
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -15,860 2,860 966
- Tiền lãi vay phải trả -49 -150 -154 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -150 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,420 10,263 -19,315 3,743 -475
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,800 8,280 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,315 -391 49
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 200 541 0 -3,150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,600 -1,800 2,550 1,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 700 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,596 2,596 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14 547 -295 -920 910
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,614 -10,922 12,739 -920 -391
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,739 2,678 5,552 3,029 7,030
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,321 -1,847 -2,705 -4,078 -7,471
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 418 831 2,847 -1,049 -441
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,388 172 -3,729 1,774 -1,306
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,340 11,944 12,116 2,618 4,391
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,952 12,116 869 4,391 3,085