TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
633.372
|
986.230
|
1.199.951
|
1.395.936
|
997.061
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95.106
|
366.206
|
235.284
|
109.476
|
105.602
|
1. Tiền
|
30.106
|
24.206
|
20.784
|
5.989
|
5.402
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65.000
|
342.000
|
214.500
|
103.487
|
100.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.000
|
0
|
180.000
|
54.051
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
0
|
180.000
|
54.051
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97.688
|
87.023
|
225.987
|
450.139
|
105.313
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
92.809
|
69.083
|
69.400
|
91.306
|
92.739
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.218
|
16.351
|
151.583
|
354.530
|
7.104
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.471
|
3.471
|
3.471
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.661
|
1.588
|
1.533
|
832
|
1.999
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
400.543
|
471.505
|
466.137
|
615.023
|
616.099
|
1. Hàng tồn kho
|
425.067
|
490.920
|
472.682
|
621.333
|
622.696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24.524
|
-19.415
|
-6.546
|
-6.310
|
-6.597
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.035
|
61.497
|
92.544
|
167.247
|
170.047
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.738
|
5.931
|
3.068
|
2.793
|
4.130
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.173
|
42.014
|
84.182
|
162.696
|
165.767
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
124
|
13.552
|
5.294
|
1.758
|
150
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.070.017
|
984.909
|
925.082
|
1.577.923
|
2.814.183
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.280
|
11.280
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
11.280
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
913.922
|
806.745
|
730.567
|
642.369
|
560.684
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
913.711
|
806.645
|
730.567
|
642.369
|
560.684
|
- Nguyên giá
|
2.054.740
|
2.058.141
|
2.088.323
|
2.092.008
|
2.103.161
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.141.029
|
-1.251.496
|
-1.357.756
|
-1.449.640
|
-1.542.477
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
211
|
101
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14.385
|
14.385
|
14.385
|
14.385
|
14.385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.174
|
-14.284
|
-14.385
|
-14.385
|
-14.385
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
564
|
24.178
|
40.943
|
783.102
|
2.111.112
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
564
|
24.178
|
40.943
|
783.102
|
2.111.112
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.616
|
6.097
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.519
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.097
|
6.097
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
136.635
|
136.609
|
139.772
|
138.652
|
128.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
131.068
|
133.546
|
136.348
|
135.708
|
125.693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.567
|
3.063
|
3.424
|
2.943
|
2.893
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.703.389
|
1.971.140
|
2.125.033
|
2.973.859
|
3.811.244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
620.597
|
712.146
|
583.943
|
1.344.970
|
2.103.889
|
I. Nợ ngắn hạn
|
568.582
|
711.866
|
583.672
|
935.575
|
1.311.166
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
222.563
|
321.328
|
308.095
|
609.538
|
857.625
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
261.567
|
291.396
|
219.788
|
237.755
|
377.654
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43.677
|
41.623
|
8.784
|
39.225
|
22.222
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.881
|
11.811
|
3.569
|
2.971
|
6.894
|
6. Phải trả người lao động
|
20.994
|
26.624
|
24.627
|
25.610
|
20.389
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.143
|
8.266
|
6.448
|
7.955
|
10.426
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.174
|
6.234
|
6.660
|
5.204
|
7.623
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.582
|
4.584
|
5.701
|
7.318
|
8.332
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
52.015
|
280
|
271
|
409.395
|
792.723
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51.678
|
0
|
0
|
409.136
|
792.464
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
337
|
280
|
271
|
258
|
259
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.082.792
|
1.258.993
|
1.541.090
|
1.628.889
|
1.707.355
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.082.792
|
1.258.993
|
1.541.090
|
1.628.889
|
1.707.355
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
707.269
|
707.269
|
843.638
|
966.369
|
966.369
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.093
|
35.093
|
40.825
|
40.825
|
64.477
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-42.411
|
-42.411
|
-42.411
|
-42.411
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
381.621
|
557.822
|
697.819
|
662.887
|
675.289
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
237.260
|
279.343
|
455.544
|
575.088
|
662.887
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
144.361
|
278.480
|
242.274
|
87.799
|
12.402
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.703.389
|
1.971.140
|
2.125.033
|
2.973.859
|
3.811.244
|