Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143.197 152.570 160.689 150.851 140.498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.170 10.719 22.286 22.037 10.383
1. Tiền 4.670 8.719 18.240 6.962 9.376
2. Các khoản tương đương tiền 2.500 2.000 4.046 15.075 1.007
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.275 16.098 10.762 11.762 10.844
1. Chứng khoán kinh doanh 438 6.098 7.170 5.783 5.783
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -163 0 -4.409 -2.021 -2.438
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 10.000 8.000 8.000 7.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.576 81.602 81.041 81.302 77.070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113.350 97.240 93.325 100.810 102.248
2. Trả trước cho người bán 2.325 36 115 325 499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 7.500 3.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.453 6.290 4.027 2.983 1.476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.552 -21.964 -23.927 -25.816 -27.153
IV. Tổng hàng tồn kho 27.996 42.309 42.114 30.931 34.666
1. Hàng tồn kho 27.996 42.309 42.114 30.931 34.666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.178 1.843 4.486 4.818 7.535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214 123 106 88 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 965 1.720 4.380 4.678 7.374
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 53 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.393 23.049 26.909 30.318 35.755
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.377 6.334 7.498 11.361 7.203
1. Tài sản cố định hữu hình 9.704 6.334 7.498 11.361 7.203
- Nguyên giá 61.266 50.245 52.486 57.463 53.602
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.562 -43.911 -44.988 -46.102 -46.399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.673 0 0 0 0
- Nguyên giá 8.673 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.542 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.542 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.172 12.309 13.946 14.850 24.750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.900 14.850 14.850 14.850 24.750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.775 2.775 2.775 2.775 2.775
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.503 -5.316 -3.679 -2.775 -2.775
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.843 4.406 3.923 4.107 3.802
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.843 4.406 3.923 4.107 3.802
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173.590 175.619 187.597 181.169 176.253
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.005 33.904 47.800 37.688 35.134
I. Nợ ngắn hạn 31.005 33.904 47.800 37.688 35.134
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.929 0 0 704 9.671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.783 27.351 42.335 29.374 15.380
4. Người mua trả tiền trước 195 2.889 2.229 3.452 5.599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.758 585 419 1.104 396
6. Phải trả người lao động 2.308 2.005 2.011 2.254 2.780
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7 0 0 1 9
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24 62 16 15 15
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1.013 791 785 1.285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 142.585 141.715 139.797 143.481 141.119
I. Vốn chủ sở hữu 142.585 141.715 139.797 143.481 141.119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.457 80.457 80.457 80.457 80.457
2. Thặng dư vốn cổ phần 42.262 42.262 42.262 42.262 42.262
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -308 -308 -308 -308 -308
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.382 11.382 11.382 10.969 10.969
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.792 7.922 6.004 10.101 7.740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.509 1.319 1.504 0 1.574
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.283 6.603 4.500 10.101 6.166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173.590 175.619 187.597 181.169 176.253