1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.714
|
57.467
|
45.203
|
49.148
|
56.090
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
6
|
2
|
7
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.713
|
57.462
|
45.200
|
49.140
|
56.082
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.534
|
50.976
|
39.699
|
44.352
|
47.825
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.179
|
6.486
|
5.501
|
4.788
|
8.256
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
226
|
700
|
145
|
350
|
425
|
7. Chi phí tài chính
|
84
|
188
|
217
|
729
|
90
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4
|
7
|
5
|
44
|
64
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.127
|
1.231
|
996
|
845
|
858
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.460
|
5.152
|
2.058
|
2.070
|
4.626
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.733
|
615
|
2.374
|
1.495
|
3.107
|
12. Thu nhập khác
|
37
|
2
|
0
|
2
|
3
|
13. Chi phí khác
|
12
|
12
|
238
|
12
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
25
|
-10
|
-237
|
-10
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.758
|
605
|
2.137
|
1.485
|
3.098
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
752
|
124
|
558
|
386
|
536
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
752
|
124
|
558
|
386
|
536
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.007
|
481
|
1.579
|
1.100
|
2.562
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.007
|
481
|
1.579
|
1.100
|
2.562
|