Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.714 57.467 45.203 49.148 56.090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 6 2 7 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.713 57.462 45.200 49.140 56.082
4. Giá vốn hàng bán 37.534 50.976 39.699 44.352 47.825
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.179 6.486 5.501 4.788 8.256
6. Doanh thu hoạt động tài chính 226 700 145 350 425
7. Chi phí tài chính 84 188 217 729 90
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4 7 5 44 64
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.127 1.231 996 845 858
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.460 5.152 2.058 2.070 4.626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.733 615 2.374 1.495 3.107
12. Thu nhập khác 37 2 0 2 3
13. Chi phí khác 12 12 238 12 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 25 -10 -237 -10 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.758 605 2.137 1.485 3.098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 752 124 558 386 536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 752 124 558 386 536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.007 481 1.579 1.100 2.562
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.007 481 1.579 1.100 2.562