TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
183.208
|
141.444
|
216.793
|
198.672
|
130.606
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101
|
7.020
|
56.682
|
66.932
|
6.100
|
1. Tiền
|
101
|
7.020
|
16.682
|
16.932
|
6.100
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
40.000
|
50.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
860
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
860
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115.837
|
76.637
|
42.272
|
61.031
|
75.160
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
114.715
|
67.373
|
38.083
|
60.512
|
71.003
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.107
|
8.862
|
4.067
|
25
|
4.090
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14
|
401
|
122
|
494
|
67
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53.780
|
53.915
|
114.825
|
70.352
|
48.812
|
1. Hàng tồn kho
|
53.780
|
53.915
|
114.825
|
70.352
|
48.812
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.631
|
3.872
|
3.015
|
357
|
534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
433
|
782
|
141
|
98
|
534
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.196
|
3.090
|
2.874
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
259
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249.096
|
229.060
|
224.510
|
199.852
|
223.343
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.462
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.462
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
241.224
|
220.539
|
199.101
|
196.633
|
180.846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
241.065
|
220.420
|
199.023
|
196.595
|
180.846
|
- Nguyên giá
|
267.819
|
268.933
|
269.474
|
289.860
|
289.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.754
|
-48.513
|
-70.451
|
-93.265
|
-109.015
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
160
|
119
|
79
|
38
|
0
|
- Nguyên giá
|
203
|
203
|
203
|
203
|
203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43
|
-84
|
-124
|
-165
|
-203
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
182
|
0
|
20.386
|
525
|
1.149
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
182
|
0
|
20.386
|
525
|
1.149
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.227
|
8.521
|
5.023
|
2.695
|
3.348
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.227
|
8.521
|
5.023
|
2.695
|
3.348
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
432.304
|
370.504
|
441.303
|
398.524
|
353.949
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287.789
|
214.302
|
158.636
|
152.390
|
94.220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148.459
|
112.195
|
86.529
|
107.127
|
85.982
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95.369
|
98.735
|
81.336
|
77.442
|
69.921
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.581
|
7.805
|
353
|
4.332
|
6.390
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.644
|
114
|
3.914
|
8.912
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.240
|
2.799
|
209
|
742
|
3.822
|
6. Phải trả người lao động
|
1.336
|
2.518
|
447
|
794
|
761
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
277
|
223
|
271
|
223
|
89
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12
|
0
|
0
|
14.681
|
5.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
139.330
|
102.107
|
72.107
|
45.263
|
8.237
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
72.107
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
139.330
|
102.107
|
0
|
45.263
|
8.237
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
144.515
|
156.202
|
282.667
|
246.134
|
259.729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
144.515
|
156.202
|
282.667
|
246.134
|
259.729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
129.000
|
129.000
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-157
|
-157
|
-157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.515
|
27.202
|
6.765
|
-29.768
|
-16.173
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.762
|
15.515
|
9.143
|
6.765
|
-29.768
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.753
|
11.687
|
-2.378
|
-36.533
|
13.595
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
432.304
|
370.504
|
441.303
|
398.524
|
353.949
|