TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.828
|
144.954
|
130.602
|
130.387
|
138.337
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.359
|
6.047
|
6.100
|
14.521
|
8.151
|
1. Tiền
|
5.359
|
6.047
|
6.100
|
14.521
|
8.151
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.354
|
47.633
|
75.160
|
49.932
|
45.412
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.187
|
46.720
|
71.003
|
41.950
|
40.776
|
2. Trả trước cho người bán
|
109
|
857
|
4.090
|
7.917
|
4.574
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
59
|
57
|
67
|
64
|
62
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91.074
|
90.152
|
48.812
|
64.796
|
82.930
|
1. Hàng tồn kho
|
91.074
|
90.152
|
48.812
|
64.796
|
82.930
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.040
|
1.122
|
530
|
1.138
|
1.844
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
780
|
494
|
530
|
607
|
882
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
369
|
0
|
531
|
962
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
259
|
259
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
251.566
|
247.422
|
223.346
|
219.564
|
215.084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
188.722
|
184.774
|
180.846
|
177.287
|
173.510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
188.704
|
184.767
|
180.846
|
177.287
|
173.510
|
- Nguyên giá
|
289.860
|
289.860
|
289.860
|
289.860
|
290.343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.156
|
-105.093
|
-109.015
|
-112.573
|
-116.833
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18
|
8
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
203
|
203
|
203
|
203
|
203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185
|
-195
|
-203
|
-203
|
-203
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.071
|
1.071
|
1.149
|
1.149
|
666
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.071
|
1.071
|
1.149
|
1.149
|
666
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
58.000
|
58.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
58.000
|
58.000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.773
|
3.577
|
3.351
|
3.127
|
2.907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.773
|
3.577
|
3.351
|
3.127
|
2.907
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
386.394
|
392.375
|
353.948
|
349.951
|
353.421
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
139.296
|
142.998
|
94.220
|
89.899
|
93.070
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115.126
|
126.794
|
85.982
|
81.662
|
93.070
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84.499
|
86.585
|
69.921
|
65.819
|
70.327
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.715
|
17.900
|
6.390
|
5.962
|
5.212
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.798
|
11.221
|
0
|
1.480
|
1.704
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
127
|
1.810
|
3.822
|
101
|
101
|
6. Phải trả người lao động
|
620
|
634
|
761
|
779
|
683
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
166
|
166
|
89
|
0
|
94
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.201
|
8.478
|
5.000
|
7.521
|
14.949
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.170
|
16.205
|
8.237
|
8.237
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.170
|
16.205
|
8.237
|
8.237
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
247.097
|
249.377
|
259.729
|
260.052
|
260.351
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
247.097
|
249.377
|
259.729
|
260.052
|
260.351
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28.805
|
-26.525
|
-16.174
|
-15.850
|
-15.551
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-29.768
|
-29.768
|
-29.768
|
-16.173
|
-16.173
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
963
|
3.243
|
13.594
|
323
|
622
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
386.394
|
392.375
|
353.948
|
349.951
|
353.421
|