Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134.828 144.954 130.602 130.387 138.337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.359 6.047 6.100 14.521 8.151
1. Tiền 5.359 6.047 6.100 14.521 8.151
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.354 47.633 75.160 49.932 45.412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.187 46.720 71.003 41.950 40.776
2. Trả trước cho người bán 109 857 4.090 7.917 4.574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 59 57 67 64 62
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 91.074 90.152 48.812 64.796 82.930
1. Hàng tồn kho 91.074 90.152 48.812 64.796 82.930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.040 1.122 530 1.138 1.844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 780 494 530 607 882
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 369 0 531 962
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 259 259 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 251.566 247.422 223.346 219.564 215.084
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 188.722 184.774 180.846 177.287 173.510
1. Tài sản cố định hữu hình 188.704 184.767 180.846 177.287 173.510
- Nguyên giá 289.860 289.860 289.860 289.860 290.343
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.156 -105.093 -109.015 -112.573 -116.833
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18 8 0 0 0
- Nguyên giá 203 203 203 203 203
- Giá trị hao mòn lũy kế -185 -195 -203 -203 -203
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.071 1.071 1.149 1.149 666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.071 1.071 1.149 1.149 666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58.000 58.000 38.000 38.000 38.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58.000 58.000 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 38.000 38.000 38.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.773 3.577 3.351 3.127 2.907
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.773 3.577 3.351 3.127 2.907
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386.394 392.375 353.948 349.951 353.421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 139.296 142.998 94.220 89.899 93.070
I. Nợ ngắn hạn 115.126 126.794 85.982 81.662 93.070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84.499 86.585 69.921 65.819 70.327
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.715 17.900 6.390 5.962 5.212
4. Người mua trả tiền trước 3.798 11.221 0 1.480 1.704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127 1.810 3.822 101 101
6. Phải trả người lao động 620 634 761 779 683
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 166 166 89 0 94
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.201 8.478 5.000 7.521 14.949
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.170 16.205 8.237 8.237 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.170 16.205 8.237 8.237 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247.097 249.377 259.729 260.052 260.351
I. Vốn chủ sở hữu 247.097 249.377 259.729 260.052 260.351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 276.059 276.059 276.059 276.059 276.059
2. Thặng dư vốn cổ phần -157 -157 -157 -157 -157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28.805 -26.525 -16.174 -15.850 -15.551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29.768 -29.768 -29.768 -16.173 -16.173
- LNST chưa phân phối kỳ này 963 3.243 13.594 323 622
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386.394 392.375 353.948 349.951 353.421