1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.989
|
116.844
|
101.823
|
113.790
|
55.085
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.989
|
116.844
|
101.823
|
113.790
|
55.085
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.267
|
108.579
|
95.645
|
101.196
|
52.277
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
722
|
8.265
|
6.178
|
12.594
|
2.809
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
3
|
1
|
1.301
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
3.196
|
3.206
|
3.020
|
2.274
|
1.646
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.785
|
3.004
|
3.317
|
2.274
|
1.459
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
12
|
|
3
|
9
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
858
|
952
|
834
|
995
|
842
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.279
|
4.098
|
2.324
|
10.624
|
312
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
168
|
|
0
|
11
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
44
|
13
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
168
|
-44
|
-13
|
11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.281
|
4.266
|
2.280
|
10.611
|
323
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
259
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
259
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.281
|
4.266
|
2.280
|
10.352
|
323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.281
|
4.266
|
2.280
|
10.352
|
323
|