Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101.823 113.790 55.085 50.829 112.829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101.823 113.790 55.085 50.829 112.829
4. Giá vốn hàng bán 95.645 101.196 52.277 47.818 109.364
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.178 12.594 2.809 3.011 3.465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1.301 1 1 1
7. Chi phí tài chính 3.020 2.274 1.646 1.721 1.551
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.317 2.274 1.459 1.908 1.551
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 9 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 834 995 842 992 828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.324 10.624 312 299 1.087
12. Thu nhập khác 0 11 0 0
13. Chi phí khác 44 13 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -44 -13 11 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.280 10.611 323 299 1.087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 259 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 259 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.280 10.352 323 299 1.087
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.280 10.352 323 299 1.087