Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.267 201.554 115.794 93.553 115.943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.267 201.554 115.794 93.553 115.943
4. Giá vốn hàng bán 67.930 62.312 61.691 56.144 81.874
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.337 139.242 54.103 37.409 34.069
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.296 2.371 4.211 1.740 4.913
7. Chi phí tài chính 894 812 1.048 736 931
-Trong đó: Chi phí lãi vay 894 812 1.048 736 931
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3.061 407 397 403
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.834 6.757 8.028 6.391 8.311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.904 130.983 48.831 31.625 29.337
12. Thu nhập khác 544 651 365 475 333
13. Chi phí khác 55 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 489 651 365 475 333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.393 131.634 49.196 32.099 29.670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.149 26.356 7.039 6.459 6.097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.149 26.356 7.039 6.459 6.097
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.244 105.278 42.157 25.640 23.573
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.244 105.278 42.157 25.640 23.573