1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.267
|
201.554
|
115.794
|
93.553
|
115.943
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.267
|
201.554
|
115.794
|
93.553
|
115.943
|
4. Giá vốn hàng bán
|
67.930
|
62.312
|
61.691
|
56.144
|
81.874
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.337
|
139.242
|
54.103
|
37.409
|
34.069
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.296
|
2.371
|
4.211
|
1.740
|
4.913
|
7. Chi phí tài chính
|
894
|
812
|
1.048
|
736
|
931
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
894
|
812
|
1.048
|
736
|
931
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
3.061
|
407
|
397
|
403
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.834
|
6.757
|
8.028
|
6.391
|
8.311
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.904
|
130.983
|
48.831
|
31.625
|
29.337
|
12. Thu nhập khác
|
544
|
651
|
365
|
475
|
333
|
13. Chi phí khác
|
55
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
489
|
651
|
365
|
475
|
333
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.393
|
131.634
|
49.196
|
32.099
|
29.670
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.149
|
26.356
|
7.039
|
6.459
|
6.097
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.149
|
26.356
|
7.039
|
6.459
|
6.097
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.244
|
105.278
|
42.157
|
25.640
|
23.573
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.244
|
105.278
|
42.157
|
25.640
|
23.573
|