Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.658.340 1.615.233 1.495.627 1.446.876 1.774.235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 436.702 188.153 62.004 41.173 648.255
1. Tiền 48.702 15.153 42.004 41.173 25.255
2. Các khoản tương đương tiền 388.000 173.000 20.000 0 623.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.000 302.213 259.326 218.790 349.326
1. Chứng khoán kinh doanh 0 222.213 219.326 219.326 219.326
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -536 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.000 80.000 40.000 0 130.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.191.839 1.071.407 1.086.279 1.070.221 660.168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.500 20.335 17.074 20.701 47.201
2. Trả trước cho người bán 1.151.127 1.036.722 1.054.119 1.035.938 599.666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.372 15.009 15.813 14.896 18.329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.160 -659 -727 -1.313 -5.027
IV. Tổng hàng tồn kho 17.411 53.114 84.957 112.381 115.926
1. Hàng tồn kho 17.411 53.114 84.957 112.381 115.926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 388 346 3.061 4.311 559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 388 346 408 400 559
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2.653 3.911 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.664.531 2.180.004 2.179.917 2.242.968 2.144.840
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162.187 162.593 169.615 243.645 231.387
1. Tài sản cố định hữu hình 154.789 155.383 162.593 236.809 224.738
- Nguyên giá 223.753 233.129 250.256 335.115 336.718
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.964 -77.746 -87.664 -98.306 -111.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.398 7.210 7.023 6.836 6.649
- Nguyên giá 9.260 9.260 9.260 9.260 9.260
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.861 -2.050 -2.237 -2.424 -2.610
III. Bất động sản đầu tư 1.316.019 1.297.045 1.298.247 1.288.203 1.227.657
- Nguyên giá 1.865.218 1.906.810 1.964.996 2.017.780 2.021.099
- Giá trị hao mòn lũy kế -549.199 -609.765 -666.750 -729.577 -793.441
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.965 42.665 31.749 28.329 11.354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.965 42.665 31.749 28.329 11.354
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 159.360 677.702 680.306 682.792 674.442
1. Chi phí trả trước dài hạn 159.360 677.702 680.306 682.792 674.442
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.322.871 3.795.238 3.675.544 3.689.844 3.919.075
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.674.043 3.148.408 3.005.092 2.900.182 3.011.430
I. Nợ ngắn hạn 266.147 333.465 302.979 359.791 213.195
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.557 132.819 109.500 139.404 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.456 14.721 18.203 44.937 10.707
4. Người mua trả tiền trước 4.186 5.615 13.447 4.522 4.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.707 17.051 1.859 8.316 12.535
6. Phải trả người lao động 8.147 5.172 8.209 2.946 5.845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.299 34.890 31.526 41.855 19.336
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57.058 75.423 75.726 77.542 101.992
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.807 37.500 28.998 28.133 44.180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.337 0 5.290 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.593 10.275 10.221 12.138 14.424
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.407.896 2.814.943 2.702.113 2.540.391 2.798.235
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 16.656
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 40.072 43.854 53.447 80.738 81.671
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 513.976 582.387 219.000 109.500 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.853.848 2.188.701 2.429.667 2.350.153 2.699.908
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 648.828 646.830 670.452 789.662 907.645
I. Vốn chủ sở hữu 648.828 646.830 670.452 789.662 907.645
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 548.980 548.980 548.980 548.980 548.980
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 21.353 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 27.156 38.214 57.187 94.404
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78.495 70.694 83.258 183.494 264.261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.973 23.597 15.797 34.695 107.738
- LNST chưa phân phối kỳ này 54.522 47.097 67.461 148.800 156.523
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.322.871 3.795.238 3.675.544 3.689.844 3.919.075