TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.658.340
|
1.615.233
|
1.495.627
|
1.446.876
|
1.774.235
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
436.702
|
188.153
|
62.004
|
41.173
|
648.255
|
1. Tiền
|
48.702
|
15.153
|
42.004
|
41.173
|
25.255
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
388.000
|
173.000
|
20.000
|
0
|
623.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.000
|
302.213
|
259.326
|
218.790
|
349.326
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
222.213
|
219.326
|
219.326
|
219.326
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-536
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.000
|
80.000
|
40.000
|
0
|
130.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.191.839
|
1.071.407
|
1.086.279
|
1.070.221
|
660.168
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.500
|
20.335
|
17.074
|
20.701
|
47.201
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.151.127
|
1.036.722
|
1.054.119
|
1.035.938
|
599.666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.372
|
15.009
|
15.813
|
14.896
|
18.329
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.160
|
-659
|
-727
|
-1.313
|
-5.027
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.411
|
53.114
|
84.957
|
112.381
|
115.926
|
1. Hàng tồn kho
|
17.411
|
53.114
|
84.957
|
112.381
|
115.926
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
388
|
346
|
3.061
|
4.311
|
559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
388
|
346
|
408
|
400
|
559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.653
|
3.911
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.664.531
|
2.180.004
|
2.179.917
|
2.242.968
|
2.144.840
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162.187
|
162.593
|
169.615
|
243.645
|
231.387
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
154.789
|
155.383
|
162.593
|
236.809
|
224.738
|
- Nguyên giá
|
223.753
|
233.129
|
250.256
|
335.115
|
336.718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68.964
|
-77.746
|
-87.664
|
-98.306
|
-111.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.398
|
7.210
|
7.023
|
6.836
|
6.649
|
- Nguyên giá
|
9.260
|
9.260
|
9.260
|
9.260
|
9.260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.861
|
-2.050
|
-2.237
|
-2.424
|
-2.610
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.316.019
|
1.297.045
|
1.298.247
|
1.288.203
|
1.227.657
|
- Nguyên giá
|
1.865.218
|
1.906.810
|
1.964.996
|
2.017.780
|
2.021.099
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-549.199
|
-609.765
|
-666.750
|
-729.577
|
-793.441
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.965
|
42.665
|
31.749
|
28.329
|
11.354
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.965
|
42.665
|
31.749
|
28.329
|
11.354
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
159.360
|
677.702
|
680.306
|
682.792
|
674.442
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
159.360
|
677.702
|
680.306
|
682.792
|
674.442
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.322.871
|
3.795.238
|
3.675.544
|
3.689.844
|
3.919.075
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.674.043
|
3.148.408
|
3.005.092
|
2.900.182
|
3.011.430
|
I. Nợ ngắn hạn
|
266.147
|
333.465
|
302.979
|
359.791
|
213.195
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
68.557
|
132.819
|
109.500
|
139.404
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.456
|
14.721
|
18.203
|
44.937
|
10.707
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.186
|
5.615
|
13.447
|
4.522
|
4.175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.707
|
17.051
|
1.859
|
8.316
|
12.535
|
6. Phải trả người lao động
|
8.147
|
5.172
|
8.209
|
2.946
|
5.845
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36.299
|
34.890
|
31.526
|
41.855
|
19.336
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
57.058
|
75.423
|
75.726
|
77.542
|
101.992
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48.807
|
37.500
|
28.998
|
28.133
|
44.180
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.337
|
0
|
5.290
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.593
|
10.275
|
10.221
|
12.138
|
14.424
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.407.896
|
2.814.943
|
2.702.113
|
2.540.391
|
2.798.235
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.656
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40.072
|
43.854
|
53.447
|
80.738
|
81.671
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
513.976
|
582.387
|
219.000
|
109.500
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.853.848
|
2.188.701
|
2.429.667
|
2.350.153
|
2.699.908
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
648.828
|
646.830
|
670.452
|
789.662
|
907.645
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
648.828
|
646.830
|
670.452
|
789.662
|
907.645
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
548.980
|
548.980
|
548.980
|
548.980
|
548.980
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
21.353
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
27.156
|
38.214
|
57.187
|
94.404
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78.495
|
70.694
|
83.258
|
183.494
|
264.261
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.973
|
23.597
|
15.797
|
34.695
|
107.738
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
54.522
|
47.097
|
67.461
|
148.800
|
156.523
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.322.871
|
3.795.238
|
3.675.544
|
3.689.844
|
3.919.075
|