I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
13.943.539
|
12.786.488
|
13.665.421
|
14.499.039
|
20.797.973
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-6.560.474
|
-7.333.678
|
-6.426.065
|
-5.847.446
|
-6.480.895
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
2.565.954
|
2.101.170
|
2.099.012
|
1.967.038
|
1.476.333
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
605.464
|
1.611.181
|
1.181.165
|
378.272
|
-20.600
|
- Thu nhập khác
|
-49.302
|
-1.032.838
|
-285.470
|
37.289
|
-1.078.660
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
311.848
|
143.683
|
294.102
|
391.342
|
309.073
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1.848.294
|
-3.273.550
|
-2.245.096
|
-1.919.821
|
-2.667.704
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-109.452
|
-3.659.936
|
-266.835
|
-104.524
|
-58.026
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
8.859.283
|
1.342.520
|
8.016.234
|
9.401.189
|
12.277.494
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-18.003.681
|
6.572.421
|
5.005.248
|
2.121.848
|
-977.593
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
14.720.602
|
4.866.635
|
3.749.561
|
-6.387.413
|
-33.856.012
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
1.157.659
|
-585.638
|
558.892
|
-98.880
|
269.237
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-43.035.979
|
-40.635.317
|
-32.806.386
|
-34.207.506
|
-5.434.187
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1.533.072
|
-965.227
|
-1.010.242
|
-206.580
|
-488.732
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-8.721.092
|
8.343.567
|
2.026.060
|
16.936.573
|
7.395.609
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-6.089.492
|
19.719.745
|
-18.280.331
|
-16.150.142
|
-6.223.186
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
45.566.767
|
4.318.705
|
23.291.005
|
12.703.939
|
38.429.322
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
22.878.079
|
9.073.498
|
18.208.485
|
14.076.026
|
14.361.012
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
931.231
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1.536.200
|
991.875
|
-2.771.133
|
126.015
|
-1.650.307
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-2.181
|
-209
|
-1.759
|
-390
|
-221
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.260.693
|
13.042.575
|
5.985.634
|
-1.685.321
|
25.033.667
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-635.604
|
-79.305
|
-200.950
|
-286.413
|
-1.052.218
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2.677
|
236
|
1.436
|
229.812
|
1.510.044
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-3
|
-2
|
0
|
-38
|
-1.249.703
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
590.367
|
736.219
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
-56.278
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
-1.278
|
0
|
1.278
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
23.633
|
37
|
58.051
|
6.406
|
67
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.930
|
657.185
|
-142.741
|
-50.233
|
-846.810
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
51.810
|
|
2.253
|
0
|
195.989
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
854
|
|
|
|
2.253
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
-5.140.017
|
-70.238
|
0
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
52.664
|
|
-5.137.764
|
-70.238
|
198.242
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.294.427
|
13.699.760
|
705.129
|
-1.805.792
|
24.385.099
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96.203.611
|
110.500.219
|
124.179.846
|
124.891.909
|
123.109.810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.181
|
-20.133
|
6.934
|
23.693
|
-10.494
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
110.500.219
|
124.179.846
|
124.891.909
|
123.109.810
|
147.484.415
|