1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
440.992
|
313.781
|
448.040
|
405.014
|
464.076
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
440.992
|
313.781
|
448.040
|
405.014
|
464.076
|
4. Giá vốn hàng bán
|
378.212
|
277.146
|
363.201
|
355.882
|
383.972
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.780
|
36.634
|
84.839
|
49.132
|
80.104
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.508
|
1.047
|
7.106
|
852
|
2.729
|
7. Chi phí tài chính
|
195
|
141
|
228
|
103
|
118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
195
|
141
|
228
|
103
|
118
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.615
|
6.701
|
3.438
|
12.033
|
10.088
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.309
|
6.092
|
7.990
|
8.089
|
8.419
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.034
|
14.485
|
20.566
|
19.315
|
20.294
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.364
|
23.663
|
66.599
|
34.510
|
64.090
|
12. Thu nhập khác
|
576
|
0
|
|
0
|
7
|
13. Chi phí khác
|
20
|
0
|
107
|
|
94
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
556
|
0
|
-107
|
0
|
-87
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.920
|
23.663
|
66.492
|
34.510
|
64.004
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.279
|
3.841
|
11.834
|
4.743
|
10.714
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.279
|
3.841
|
11.834
|
4.743
|
10.714
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.641
|
19.823
|
54.658
|
29.767
|
53.289
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
647
|
-65
|
84
|
21
|
57
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.994
|
19.888
|
54.574
|
29.747
|
53.232
|