1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.688.305
|
1.583.217
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.688.305
|
1.583.217
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.622.734
|
1.470.340
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.571
|
112.878
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
3.636
|
7. Chi phí tài chính
|
15.841
|
12.848
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.841
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
886
|
1.483
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.232
|
101.540
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.638
|
644
|
12. Thu nhập khác
|
363
|
8.241
|
13. Chi phí khác
|
1.250
|
1.490
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-887
|
6.752
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.750
|
7.395
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.696
|
1.610
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.696
|
1.610
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.054
|
5.785
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.054
|
5.785
|