Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 321.498 362.064 352.242 242.375 152.987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.441 11.209 43.227 18.587 24.166
1. Tiền 31.441 11.209 43.227 18.587 7.166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 17.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 17.200 0 0 16.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 17.200 0 0 16.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.200 63.007 72.900 86.270 7.294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.620 50.856 71.874 88.884 8.957
2. Trả trước cho người bán 124 11.576 692 242 1.424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 456 575 334 499 268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.356 -3.356
IV. Tổng hàng tồn kho 197.793 255.347 229.402 137.518 104.271
1. Hàng tồn kho 197.793 255.347 229.402 137.518 104.271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.065 15.301 6.713 0 1.257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.557 14.860 6.713 0 1.257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 508 441 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67.470 75.903 68.783 59.257 57.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.928 69.491 64.030 58.792 55.524
1. Tài sản cố định hữu hình 46.796 64.946 60.108 55.336 52.202
- Nguyên giá 198.689 231.828 236.369 237.686 239.049
- Giá trị hao mòn lũy kế -151.893 -166.882 -176.261 -182.350 -186.848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.132 4.545 3.922 3.455 3.323
- Nguyên giá 7.541 7.541 7.541 7.608 7.668
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.410 -2.996 -3.619 -4.153 -4.346
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.824 3.410 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.824 3.410 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.718 3.002 4.753 465 1.525
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.718 3.002 4.753 465 1.525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388.968 437.967 421.025 301.631 210.036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 262.450 307.850 282.136 161.108 55.326
I. Nợ ngắn hạn 254.450 301.050 276.236 156.708 52.326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 244.782 241.079 257.309 114.126 38.118
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 676 28.755 453 21.015 1.258
4. Người mua trả tiền trước 1.098 21.611 1.356 41 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 170 1.609 9.501 1.456
6. Phải trả người lao động 1.408 2.354 2.180 2.851 3.113
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36 949 6.645 2.740 68
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.219 3.902 4.464 4.259 6.861
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.231 2.231 2.221 2.175 1.451
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.000 6.800 5.900 4.400 3.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.000 6.800 5.900 4.400 3.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126.518 130.117 138.889 140.523 154.710
I. Vốn chủ sở hữu 126.518 130.117 138.889 140.523 154.710
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 116.986 116.986
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -75 -75 -75 -75 -75
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.261 17.261 17.261 17.261 17.261
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.650 3.650 3.650 3.650 3.650
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.682 9.281 18.053 2.701 16.888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.000 5.682 4.284 1.067 2.701
- LNST chưa phân phối kỳ này 681 3.599 13.768 1.635 14.187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 388.968 437.967 421.025 301.631 210.036