Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138.727 131.958 215.305 143.178 199.338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138.727 131.958 215.305 143.178 199.338
4. Giá vốn hàng bán 128.817 121.386 187.720 131.896 184.949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.911 10.571 27.585 11.282 14.388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.855 13.892 4.767 10.530 8.966
7. Chi phí tài chính -20.364 5.279 4.802 4.883 15.055
-Trong đó: Chi phí lãi vay -21.187 1.558 1.883 3.131 4.275
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.227 -7.876 869 2.351 678
9. Chi phí bán hàng 5.732 5.435 8.717 9.038 12.004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.890 1.437 1.270 1.308 1.383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.735 4.437 18.432 8.934 -4.409
12. Thu nhập khác 8.203 1 6.146 3.977 1.656
13. Chi phí khác 8.542 106 9.839 4.089 1.966
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -338 -105 -3.693 -112 -310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.397 4.332 14.739 8.822 -4.720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 311 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 311 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.397 4.332 14.739 8.512 -4.720
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.398 4.332 14.739 8.512 -4.720