I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
290
|
731
|
300
|
416
|
262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.748
|
1.083
|
1.962
|
1.628
|
1.358
|
- Khấu hao TSCĐ
|
765
|
761
|
761
|
742
|
727
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
92
|
-198
|
22
|
-309
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
174
|
114
|
722
|
48
|
122
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
809
|
116
|
677
|
816
|
819
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.038
|
1.815
|
2.262
|
2.044
|
1.620
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.078
|
-1.917
|
-2.445
|
-2.305
|
3.088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.097
|
4.332
|
4.183
|
4.382
|
-37.447
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.122
|
-8.953
|
-10.671
|
-1.255
|
13.594
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
240
|
190
|
176
|
-908
|
7
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-809
|
0
|
|
0
|
-819
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-198
|
-116
|
-677
|
-816
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-58
|
-108
|
-60
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-6
|
-6
|
6
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.782
|
-4.715
|
-7.286
|
1.089
|
-19.957
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-19.407
|
12.309
|
-851
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
6
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-14.860
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-174
|
-114
|
-716
|
-54
|
-122
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-174
|
-108
|
-20.123
|
-2.605
|
-973
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41.627
|
57.454
|
70.930
|
50.218
|
78.464
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.959
|
-49.799
|
-43.900
|
-48.895
|
-60.937
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2.160
|
-110
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.669
|
5.495
|
26.920
|
1.323
|
17.527
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
713
|
672
|
-489
|
-194
|
-3.403
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.362
|
5.075
|
5.747
|
5.258
|
5.065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.075
|
5.747
|
5.258
|
5.064
|
1.662
|