I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.246
|
21.278
|
44.507
|
346
|
-1.937
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-565.048
|
563.440
|
420.036
|
-249.340
|
-464.115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
112.594
|
73.876
|
134.972
|
-7.499
|
47.500
|
- Các khoản dự phòng
|
-679.107
|
486.051
|
276.263
|
-246.155
|
-516.179
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-111
|
111
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-3.393
|
3.324
|
69
|
-138
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.463
|
6.906
|
5.477
|
4.357
|
4.590
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-538.802
|
584.717
|
464.542
|
-248.994
|
-466.053
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
226.423
|
-57.403
|
-120.639
|
192.620
|
-255.135
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.814
|
-321.043
|
-6.472
|
184.100
|
73.268
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
281.316
|
-71.506
|
-138.747
|
-49.405
|
552.938
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.918
|
10.745
|
-650
|
-12.844
|
-40.466
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.319
|
-6.862
|
-5.453
|
-4.353
|
-4.589
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.117
|
-11.999
|
-4.256
|
-10.801
|
-69
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.590
|
-8.684
|
-7.119
|
-6.577
|
-9.212
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67.820
|
117.965
|
181.207
|
43.747
|
-149.318
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-352.058
|
-33.528
|
-3.838
|
-37.280
|
-22.891
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
31
|
38
|
42
|
27
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-352.059
|
-33.497
|
-3.800
|
-37.238
|
-22.864
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
471.618
|
220.939
|
35.289
|
6.280
|
174.319
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54.731
|
-307.999
|
-176.954
|
-51
|
-24.477
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-157
|
-14
|
-24.442
|
-44
|
-3
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
416.730
|
-87.074
|
-166.107
|
6.185
|
149.839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.149
|
-2.606
|
11.300
|
12.695
|
-22.343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.383
|
5.406
|
2.800
|
13.928
|
26.622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.234
|
2.800
|
13.928
|
26.622
|
4.279
|