TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
78
|
35
|
104
|
155
|
201
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
1.591.244
|
1.495.434
|
1.067.800
|
1.071.471
|
1.463.055
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
1.591.244
|
1.495.434
|
1.067.800
|
1.071.471
|
1.463.055
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
0
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
4.184.309
|
3.775.939
|
3.214.031
|
2.638.002
|
6.020.826
|
1. Cho vay khách hàng
|
4.621.315
|
4.150.534
|
3.561.230
|
2.936.603
|
6.299.656
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-437.006
|
-374.596
|
-347.198
|
-298.601
|
-278.831
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
459.091
|
385.556
|
245.081
|
313.807
|
214.632
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
300.000
|
240.000
|
100.000
|
190.000
|
90.000
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
182.200
|
182.200
|
182.200
|
182.200
|
169.200
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-23.109
|
-36.644
|
-37.119
|
-58.393
|
-44.568
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3.240
|
3.960
|
5.280
|
5.880
|
5.976
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
14.509
|
14.509
|
14.509
|
14.509
|
14.509
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-11.269
|
-10.549
|
-9.229
|
-8.630
|
-8.534
|
X. Tài sản cố định
|
42.131
|
37.316
|
32.620
|
27.786
|
23.450
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.087
|
12.844
|
11.704
|
10.421
|
9.636
|
- Nguyên giá
|
41.874
|
41.785
|
41.379
|
38.966
|
38.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.787
|
-28.941
|
-29.674
|
-28.546
|
-29.106
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.044
|
24.472
|
20.916
|
17.365
|
13.814
|
- Nguyên giá
|
80.868
|
80.868
|
80.868
|
80.868
|
80.868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.824
|
-56.396
|
-59.952
|
-63.503
|
-67.054
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
572.211
|
618.993
|
485.111
|
432.799
|
434.964
|
1. Các khoản phải thu
|
77.900
|
85.034
|
66.731
|
54.831
|
79.650
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
77.549
|
146.907
|
58.303
|
56.829
|
86.617
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
417.806
|
|
|
0
|
|
4. Tài sản có khác
|
|
394.337
|
361.253
|
322.316
|
284.206
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-1.044
|
-7.286
|
-1.176
|
-1.176
|
-15.509
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.852.304
|
6.317.232
|
5.050.027
|
4.489.899
|
8.163.104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
2.470.000
|
1.970.000
|
1.400.000
|
1.020.000
|
3.805.000
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
1.600.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
740.000
|
3.042.000
|
2. Vay các TCTD khác
|
870.000
|
570.000
|
300.000
|
280.000
|
763.000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
472.087
|
442.379
|
672.306
|
469.088
|
910.753
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
2.814.500
|
2.836.400
|
2.112.300
|
1.978.800
|
2.301.100
|
VII. Các khoản nợ khác
|
220.849
|
189.118
|
178.782
|
161.780
|
216.418
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
122.483
|
121.023
|
103.932
|
107.798
|
124.719
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
98.365
|
68.095
|
74.850
|
53.982
|
91.700
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
874.868
|
879.335
|
686.640
|
860.231
|
929.833
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
701.372
|
701.372
|
701.372
|
911.492
|
911.492
|
- Vốn điều lệ
|
701.372
|
701.372
|
701.372
|
911.783
|
911.783
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
-292
|
-292
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
53.510
|
53.510
|
56.004
|
56.004
|
56.004
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
119.986
|
124.453
|
-70.736
|
-107.265
|
-37.662
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.852.304
|
6.317.232
|
5.050.027
|
4.489.899
|
8.163.104
|