I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
905.885
|
1.526.726
|
1.719.199
|
1.396.930
|
1.049.965
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-195.813
|
-306.511
|
-322.817
|
-498.751
|
-310.592
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
59.678
|
-25.046
|
-15.366
|
44.313
|
-5.222
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
254
|
-5.371
|
-6.092
|
157
|
726
|
- Thu nhập khác
|
-8.430
|
-10.675
|
47.372
|
418.531
|
281.753
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
460
|
21.963
|
71.637
|
54.826
|
25.165
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-338.825
|
-497.429
|
-604.703
|
-576.835
|
-440.340
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
|
-15.213
|
-8.443
|
-3.760
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
423.209
|
688.444
|
880.785
|
835.411
|
601.455
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
-622.858
|
1.207.090
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-475.462
|
|
-884.615
|
140.000
|
223.000
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1.164.625
|
-523.465
|
|
-202.877
|
-1.678.341
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-310.426
|
-494.538
|
-641.708
|
-703.505
|
-876.944
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-122.037
|
-36.206
|
-38.666
|
73.915
|
134.672
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
555.531
|
-257.937
|
164.000
|
1.196.000
|
1.335.000
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
26.784
|
39.969
|
259.470
|
50.969
|
438.665
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1.213.900
|
1.235.400
|
-178.200
|
-878.700
|
-513.400
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-26.497
|
-14.303
|
-3.182
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
38.793
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
0
|
13.630
|
-41.485
|
26.871
|
-3.715
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-2.308
|
-3.904
|
-910
|
-3.248
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
156.863
|
24.231
|
722.579
|
534.836
|
-339.608
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-11.357
|
-14.492
|
-22.238
|
-8.826
|
-1.293
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
320
|
12
|
2.716
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.357
|
-14.492
|
-21.918
|
-8.814
|
1.423
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
|
13.500
|
|
210.119
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-15
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-15
|
|
13.500
|
|
210.119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
145.491
|
9.739
|
714.162
|
526.023
|
-128.065
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
195.907
|
341.399
|
351.138
|
1.065.300
|
1.591.322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
341.399
|
351.138
|
1.065.300
|
1.591.322
|
1.463.257
|