I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
62.327
|
63.919
|
69.420
|
65.749
|
70.543
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.841
|
-7.493
|
-15.695
|
-12.381
|
-12.234
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.618
|
-5.391
|
-7.904
|
-7.295
|
-5.864
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.363
|
-4.158
|
-6.537
|
-5.202
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.819
|
7.521
|
10.889
|
5.161
|
4.423
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.605
|
-8.059
|
-24.289
|
-25.123
|
-6.250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.719
|
46.338
|
25.884
|
20.909
|
50.618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.149
|
-8.587
|
-3.046
|
|
-2.203
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-62.700
|
-161.500
|
-52.200
|
-109.600
|
-171.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
76.400
|
120.000
|
66.100
|
98.326
|
144.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.103
|
8.516
|
8.839
|
5.860
|
12.446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.700
|
-41.571
|
19.693
|
-5.413
|
-15.957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52.449
|
-150
|
-37.288
|
-55
|
-52.305
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.449
|
-150
|
-37.288
|
-55
|
-52.305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.030
|
4.617
|
8.290
|
15.440
|
-17.644
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.850
|
42.820
|
47.437
|
55.727
|
71.167
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.820
|
47.437
|
55.727
|
71.167
|
53.523
|