Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.276 56.018 57.184 57.469 73.501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.276 56.018 57.184 57.469 73.501
4. Giá vốn hàng bán 20.748 16.083 14.710 14.434 16.610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.527 39.935 42.474 43.035 56.891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.860 10.338 8.167 10.162 7.868
7. Chi phí tài chính 6 -569 -33 2.427 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11.270 10.070 11.777 10.302 10.151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.518 6.729 7.159 6.525 6.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.593 34.044 31.740 33.943 48.201
12. Thu nhập khác 48 440 763 134
13. Chi phí khác 102 24 1 265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -54 416 763 -1 -131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.539 34.460 32.502 33.943 48.069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.803 6.892 5.313 6.898 9.154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 556
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.360 6.892 5.313 6.898 9.154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.179 27.568 27.190 27.044 38.915
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.179 27.568 27.190 27.044 38.915