1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.276
|
56.018
|
57.184
|
57.469
|
73.501
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.276
|
56.018
|
57.184
|
57.469
|
73.501
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20.748
|
16.083
|
14.710
|
14.434
|
16.610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.527
|
39.935
|
42.474
|
43.035
|
56.891
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.860
|
10.338
|
8.167
|
10.162
|
7.868
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
-569
|
-33
|
2.427
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.270
|
10.070
|
11.777
|
10.302
|
10.151
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.518
|
6.729
|
7.159
|
6.525
|
6.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.593
|
34.044
|
31.740
|
33.943
|
48.201
|
12. Thu nhập khác
|
48
|
440
|
763
|
|
134
|
13. Chi phí khác
|
102
|
24
|
|
1
|
265
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-54
|
416
|
763
|
-1
|
-131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.539
|
34.460
|
32.502
|
33.943
|
48.069
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.803
|
6.892
|
5.313
|
6.898
|
9.154
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
556
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.360
|
6.892
|
5.313
|
6.898
|
9.154
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.179
|
27.568
|
27.190
|
27.044
|
38.915
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.179
|
27.568
|
27.190
|
27.044
|
38.915
|