Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.205 52.498 56.276 56.018 57.184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.205 52.498 56.276 56.018 57.184
4. Giá vốn hàng bán 13.187 12.510 20.748 16.083 14.710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.018 39.988 35.527 39.935 42.474
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.754 12.563 8.860 10.338 8.167
7. Chi phí tài chính 5 4.199 6 -569 -33
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.404 10.566 11.270 10.070 11.777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.668 7.290 6.518 6.729 7.159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.696 30.496 26.593 34.044 31.740
12. Thu nhập khác 1.933 6.192 48 440 763
13. Chi phí khác 0 703 102 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.933 5.489 -54 416 763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.629 35.985 26.539 34.460 32.502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.053 6.030 3.803 6.892 5.313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1.344 556
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.053 7.373 4.360 6.892 5.313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.576 28.611 22.179 27.568 27.190
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.576 28.611 22.179 27.568 27.190