1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.205
|
52.498
|
56.276
|
56.018
|
57.184
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.205
|
52.498
|
56.276
|
56.018
|
57.184
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.187
|
12.510
|
20.748
|
16.083
|
14.710
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.018
|
39.988
|
35.527
|
39.935
|
42.474
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.754
|
12.563
|
8.860
|
10.338
|
8.167
|
7. Chi phí tài chính
|
5
|
4.199
|
6
|
-569
|
-33
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.404
|
10.566
|
11.270
|
10.070
|
11.777
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.668
|
7.290
|
6.518
|
6.729
|
7.159
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.696
|
30.496
|
26.593
|
34.044
|
31.740
|
12. Thu nhập khác
|
1.933
|
6.192
|
48
|
440
|
763
|
13. Chi phí khác
|
0
|
703
|
102
|
24
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.933
|
5.489
|
-54
|
416
|
763
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.629
|
35.985
|
26.539
|
34.460
|
32.502
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.053
|
6.030
|
3.803
|
6.892
|
5.313
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1.344
|
556
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.053
|
7.373
|
4.360
|
6.892
|
5.313
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.576
|
28.611
|
22.179
|
27.568
|
27.190
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.576
|
28.611
|
22.179
|
27.568
|
27.190
|