1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223.347
|
202.207
|
199.947
|
217.578
|
167.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
110
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
223.347
|
202.097
|
199.947
|
217.578
|
167.828
|
4. Giá vốn hàng bán
|
186.226
|
175.570
|
161.339
|
177.576
|
140.218
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.121
|
26.528
|
38.608
|
40.002
|
27.611
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.478
|
224
|
4.757
|
2.070
|
2.731
|
7. Chi phí tài chính
|
1.780
|
3.345
|
6.407
|
4.487
|
3.941
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
860
|
2.079
|
3.035
|
3.254
|
2.640
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.996
|
3.994
|
7.838
|
4.031
|
3.039
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.218
|
8.648
|
10.021
|
10.956
|
10.759
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.606
|
10.764
|
19.099
|
22.599
|
12.603
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
916
|
0
|
168
|
13. Chi phí khác
|
114
|
38
|
1.449
|
1.068
|
1.740
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-112
|
-38
|
-533
|
-1.068
|
-1.572
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.494
|
10.727
|
18.567
|
21.531
|
11.031
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.379
|
2.592
|
3.287
|
4.092
|
2.322
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.379
|
2.592
|
3.287
|
4.092
|
2.322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.115
|
8.135
|
15.280
|
17.438
|
8.709
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.115
|
8.135
|
15.280
|
17.438
|
8.709
|