Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223.347 202.207 199.947 217.578 167.828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 110
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 223.347 202.097 199.947 217.578 167.828
4. Giá vốn hàng bán 186.226 175.570 161.339 177.576 140.218
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.121 26.528 38.608 40.002 27.611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.478 224 4.757 2.070 2.731
7. Chi phí tài chính 1.780 3.345 6.407 4.487 3.941
-Trong đó: Chi phí lãi vay 860 2.079 3.035 3.254 2.640
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.996 3.994 7.838 4.031 3.039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.218 8.648 10.021 10.956 10.759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.606 10.764 19.099 22.599 12.603
12. Thu nhập khác 2 0 916 0 168
13. Chi phí khác 114 38 1.449 1.068 1.740
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -112 -38 -533 -1.068 -1.572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.494 10.727 18.567 21.531 11.031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.379 2.592 3.287 4.092 2.322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.379 2.592 3.287 4.092 2.322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.115 8.135 15.280 17.438 8.709
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.115 8.135 15.280 17.438 8.709