1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234.563
|
195.513
|
223.347
|
202.207
|
199.947
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
110
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
234.563
|
195.513
|
223.347
|
202.097
|
199.947
|
4. Giá vốn hàng bán
|
216.429
|
168.357
|
186.226
|
175.570
|
161.339
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.134
|
27.156
|
37.121
|
26.528
|
38.608
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.313
|
1.301
|
1.478
|
224
|
4.757
|
7. Chi phí tài chính
|
15.301
|
1.840
|
1.780
|
3.345
|
6.407
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.502
|
1.478
|
860
|
2.079
|
3.035
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.049
|
2.017
|
2.996
|
3.994
|
7.838
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.421
|
9.982
|
10.218
|
8.648
|
10.021
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.323
|
14.618
|
23.606
|
10.764
|
19.099
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
2
|
0
|
916
|
13. Chi phí khác
|
279
|
18
|
114
|
38
|
1.449
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-277
|
-18
|
-112
|
-38
|
-533
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.600
|
14.600
|
23.494
|
10.727
|
18.567
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
683
|
3.961
|
4.379
|
2.592
|
3.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
683
|
3.961
|
4.379
|
2.592
|
3.287
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.283
|
10.639
|
19.115
|
8.135
|
15.280
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.283
|
10.639
|
19.115
|
8.135
|
15.280
|