1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195,513
|
223,347
|
202,207
|
199,947
|
217,578
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
110
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195,513
|
223,347
|
202,097
|
199,947
|
217,578
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168,357
|
186,226
|
175,570
|
161,339
|
177,576
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,156
|
37,121
|
26,528
|
38,608
|
40,002
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,301
|
1,478
|
224
|
4,757
|
2,070
|
7. Chi phí tài chính
|
1,840
|
1,780
|
3,345
|
6,407
|
4,487
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,478
|
860
|
2,079
|
3,035
|
3,254
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,017
|
2,996
|
3,994
|
7,838
|
4,031
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,982
|
10,218
|
8,648
|
10,021
|
10,956
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,618
|
23,606
|
10,764
|
19,099
|
22,599
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2
|
0
|
916
|
0
|
13. Chi phí khác
|
18
|
114
|
38
|
1,449
|
1,068
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-18
|
-112
|
-38
|
-533
|
-1,068
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14,600
|
23,494
|
10,727
|
18,567
|
21,531
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,961
|
4,379
|
2,592
|
3,287
|
4,092
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,961
|
4,379
|
2,592
|
3,287
|
4,092
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,639
|
19,115
|
8,135
|
15,280
|
17,438
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,639
|
19,115
|
8,135
|
15,280
|
17,438
|