Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 234.563 195.513 223.347 202.207 199.947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 110
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 234.563 195.513 223.347 202.097 199.947
4. Giá vốn hàng bán 216.429 168.357 186.226 175.570 161.339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.134 27.156 37.121 26.528 38.608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.313 1.301 1.478 224 4.757
7. Chi phí tài chính 15.301 1.840 1.780 3.345 6.407
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.502 1.478 860 2.079 3.035
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4.049 2.017 2.996 3.994 7.838
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.421 9.982 10.218 8.648 10.021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.323 14.618 23.606 10.764 19.099
12. Thu nhập khác 2 0 2 0 916
13. Chi phí khác 279 18 114 38 1.449
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -277 -18 -112 -38 -533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.600 14.600 23.494 10.727 18.567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 683 3.961 4.379 2.592 3.287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 683 3.961 4.379 2.592 3.287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.283 10.639 19.115 8.135 15.280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.283 10.639 19.115 8.135 15.280