1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.693
|
9.384
|
8.636
|
10.228
|
11.313
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.693
|
9.384
|
8.636
|
10.228
|
11.313
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.945
|
6.968
|
6.918
|
8.179
|
6.853
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.748
|
2.417
|
1.717
|
2.049
|
4.460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
591
|
35.161
|
6.275
|
345
|
-7
|
7. Chi phí tài chính
|
1.241
|
827
|
-714
|
-191
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.241
|
799
|
608
|
134
|
3
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.389
|
16.181
|
-5.215
|
21.819
|
2.235
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-291
|
20.570
|
13.921
|
-19.235
|
2.215
|
12. Thu nhập khác
|
2.206
|
1.148
|
137
|
3.735
|
62
|
13. Chi phí khác
|
0
|
930
|
5.017
|
11.837
|
270
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.206
|
219
|
-4.879
|
-8.102
|
-208
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.915
|
20.789
|
9.042
|
-27.337
|
2.007
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
29
|
3.638
|
470
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-973
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
-943
|
3.638
|
470
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.915
|
20.789
|
9.985
|
-30.974
|
1.537
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-79
|
-49
|
-50
|
-40
|
-37
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.994
|
20.838
|
10.035
|
-30.935
|
1.574
|