Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,384 8,636 10,228 11,313 11,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9,384 8,636 10,228 11,313 11,449
4. Giá vốn hàng bán 6,968 6,918 8,179 6,853 7,804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,417 1,717 2,049 4,460 3,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,161 6,275 345 -7 367
7. Chi phí tài chính 827 -714 -191 3 5,444
-Trong đó: Chi phí lãi vay 799 608 134 3 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,181 -5,215 21,819 2,235 -1,684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20,570 13,921 -19,235 2,215 253
12. Thu nhập khác 1,148 137 3,735 62 197
13. Chi phí khác 930 5,017 11,837 270 3,483
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 219 -4,879 -8,102 -208 -3,285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20,789 9,042 -27,337 2,007 -3,033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29 3,638 470 -470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -973 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -943 3,638 470 -470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20,789 9,985 -30,974 1,537 -2,562
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -49 -50 -40 -37 -37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20,838 10,035 -30,935 1,574 -2,525