1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,384
|
8,636
|
10,228
|
11,313
|
11,449
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,384
|
8,636
|
10,228
|
11,313
|
11,449
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,968
|
6,918
|
8,179
|
6,853
|
7,804
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,417
|
1,717
|
2,049
|
4,460
|
3,645
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,161
|
6,275
|
345
|
-7
|
367
|
7. Chi phí tài chính
|
827
|
-714
|
-191
|
3
|
5,444
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
799
|
608
|
134
|
3
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,181
|
-5,215
|
21,819
|
2,235
|
-1,684
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,570
|
13,921
|
-19,235
|
2,215
|
253
|
12. Thu nhập khác
|
1,148
|
137
|
3,735
|
62
|
197
|
13. Chi phí khác
|
930
|
5,017
|
11,837
|
270
|
3,483
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
219
|
-4,879
|
-8,102
|
-208
|
-3,285
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,789
|
9,042
|
-27,337
|
2,007
|
-3,033
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
29
|
3,638
|
470
|
-470
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-973
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
-943
|
3,638
|
470
|
-470
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20,789
|
9,985
|
-30,974
|
1,537
|
-2,562
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-49
|
-50
|
-40
|
-37
|
-37
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,838
|
10,035
|
-30,935
|
1,574
|
-2,525
|