1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.261.471
|
1.633.992
|
1.632.896
|
1.777.059
|
1.291.640
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
314
|
43
|
1
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.261.471
|
1.633.678
|
1.632.853
|
1.777.058
|
1.291.640
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.219.109
|
1.700.097
|
1.697.520
|
1.986.062
|
1.238.319
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.362
|
-66.419
|
-64.667
|
-209.004
|
53.321
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.900
|
9.859
|
36.874
|
10.703
|
6.559
|
7. Chi phí tài chính
|
22.118
|
53.106
|
25.407
|
48.329
|
29.719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.206
|
27.796
|
21.497
|
34.352
|
26.598
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
93
|
-17.366
|
-43.283
|
-32.462
|
258
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.430
|
14.107
|
11.912
|
16.850
|
13.898
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.481
|
13.811
|
14.463
|
18.207
|
13.743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.326
|
-154.950
|
-122.858
|
-314.149
|
2.778
|
12. Thu nhập khác
|
866
|
715
|
273
|
21.580
|
629
|
13. Chi phí khác
|
3
|
188
|
121
|
6.112
|
429
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
863
|
526
|
151
|
15.468
|
200
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.188
|
-154.424
|
-122.706
|
-298.681
|
2.979
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.235
|
-1.235
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
24.092
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.235
|
-1.235
|
|
24.092
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
953
|
-153.189
|
-122.706
|
-322.773
|
2.979
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
65
|
-3.277
|
-2.487
|
-6.079
|
144
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
889
|
-149.912
|
-120.220
|
-316.694
|
2.835
|