|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,632,896
|
1,777,059
|
1,291,640
|
1,880,385
|
1,188,890
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
1
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,632,853
|
1,777,058
|
1,291,640
|
1,880,385
|
1,188,890
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,697,520
|
1,986,062
|
1,238,319
|
1,827,318
|
1,145,974
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-64,667
|
-209,004
|
53,321
|
53,067
|
42,916
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36,874
|
10,703
|
6,559
|
8,321
|
6,606
|
|
7. Chi phí tài chính
|
25,407
|
48,329
|
29,719
|
29,621
|
22,531
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,497
|
34,352
|
26,598
|
27,050
|
18,139
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-43,283
|
-32,462
|
258
|
294
|
247
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,912
|
16,850
|
13,898
|
15,046
|
10,542
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,463
|
18,207
|
13,743
|
12,363
|
9,342
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-122,858
|
-314,149
|
2,778
|
4,652
|
7,354
|
|
12. Thu nhập khác
|
273
|
21,580
|
629
|
495
|
192
|
|
13. Chi phí khác
|
121
|
6,112
|
429
|
484
|
9
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
151
|
15,468
|
200
|
11
|
182
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-122,706
|
-298,681
|
2,979
|
4,663
|
7,536
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
24,092
|
|
-653
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
24,092
|
|
-653
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-122,706
|
-322,773
|
2,979
|
5,316
|
7,536
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2,487
|
-6,079
|
144
|
347
|
909
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-120,220
|
-316,694
|
2,835
|
4,969
|
6,627
|