Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.261.471 1.633.992 1.632.896 1.777.059 1.291.640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 314 43 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.261.471 1.633.678 1.632.853 1.777.058 1.291.640
4. Giá vốn hàng bán 1.219.109 1.700.097 1.697.520 1.986.062 1.238.319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.362 -66.419 -64.667 -209.004 53.321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.900 9.859 36.874 10.703 6.559
7. Chi phí tài chính 22.118 53.106 25.407 48.329 29.719
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20.206 27.796 21.497 34.352 26.598
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 93 -17.366 -43.283 -32.462 258
9. Chi phí bán hàng 14.430 14.107 11.912 16.850 13.898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.481 13.811 14.463 18.207 13.743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.326 -154.950 -122.858 -314.149 2.778
12. Thu nhập khác 866 715 273 21.580 629
13. Chi phí khác 3 188 121 6.112 429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 863 526 151 15.468 200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.188 -154.424 -122.706 -298.681 2.979
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.235 -1.235 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24.092
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.235 -1.235 24.092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 953 -153.189 -122.706 -322.773 2.979
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 65 -3.277 -2.487 -6.079 144
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 889 -149.912 -120.220 -316.694 2.835